Thuật ngữ thiên văn học
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] A
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
aberration | quang sai (thiên văn học) | |
ablation | xói mòn | cháy, nóng chảy ăn mòn thiên thạch |
absorption | hấp thụ | trong hấp thụ ánh sáng |
active galaxy | thiên hà hoạt động | thiên hà bức xạ |
adaptation | quen sáng (thiên văn học) | phản ứng dây thần kinh hình gậy trong quan sát thiên văn |
absolute magnitude | cấp sao tuyệt đối | |
afterglow | ánh sáng muộn | |
antapex | điểm hướng nghịch | Điểm cắt của vét tơ vận tốc tức thời của một thiên thể, ở hướng ngược lại với hướng chuyển động với thiên cầu |
albedo | phản chiếu suất | |
apex | điểm hướng (thiên văn học) | Điểm cắt của vét tơ vận tốc tức thời của một thiên thể, ở hướng chuyển động với thiên cầu |
asteroid | tiểu hành tinh | các cách gọi khác trong tiếng Anh: minor planet; planetoid (hành tinh nhỏ). |
astrobiology | sinh học thiên văn | sinh học vũ trụ |
astrobleme | vết thương vũ trụ | dấu vết các hố vẫn thạch bị vùi lấp do xói mòn trên một số hành tinh. |
astrochemistry | hoá học thiên văn | |
astrodynamics | động lực học thiên thể | |
astrogeology | địa chất học thiên văn | |
astrognosy | ||
astrogony | hay astrogeny, chỉ quá trình bồi đắp hay tiến hóa sao | |
astrography | ||
astrologer | nhà chiêm tinh | |
astrology | chiêm tinh | |
astrometeorology | ||
astrometer | ||
astrometry | thuật đo sao | trắc tinh học, thiên văn định vị- xác định vị trí thiên thể, định vị thiên thể. Trong tiếng Anh còn là positional astronomy |
astronaut | nhà du hành vũ trụ | phi hành gia vũ trụ |
astronautical | du hành vũ trụ | tính từ |
astronautics | ngành du hành vũ trụ, ngành hàng không vũ trụ | |
astronomer | nhà thiên văn | |
astronomical clock | ||
astronomical day | ngày thiên văn | |
astronomical distance | khoảng cách thiên văn | |
astronomical fraction | ||
astronomical telescope | kính thiên văn | |
astronomical time | ||
astronomical twilight | hoàng hôn thiên văn | |
astronomical unit, astronomy unit | đơn vị thiên văn | |
astronomical year | năm thiên văn | |
astronomy | thiên văn học | |
astronomy satellite | ||
astrophotography | ||
astrophotometer | ||
astrophotometry | ||
astrophysicist | nhà vật lý thiên văn | |
astrophysics | vật lý thiên văn | bao gồm hai nhánh: vật lý thiên văn thực hành và vật lý thiên văn lý thuyết |
astroscope | ||
astroscopy | ||
astrospectroscopy | quang phổ học thiên văn | |
astrosphere | ||
astrotheology |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] B
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
ballistic | đạn đạo, (thuộc) đường đạn | (ví dụ trong tên lửa đạn đạo) |
barred galaxy | thiên hà có thanh ngang | thuộc thiên hà |
barred irregular galaxy | thiên hà không định hình có thanh ngang | thuộc thiên hà |
barred lenticular galaxy | thiên hà dạng thấu kính có thanh ngang | thuộc thiên hà |
barred spiral galaxy | thiên hà xoắn có thanh ngang | thuộc thiên hà |
barycenter; barycentre | khối tâm (của hệ thiên thể), khối tâm hệ thiên thể | |
Big Bang | Vụ Nổ Lớn | |
binary asteroid; binary minor planet | tiểu hành tinh đôi | phân nhóm của hành tinh đôi |
binary planet | hành tinh đôi | phân nhóm của hành tinh |
binary system | hệ đôi (thiên văn học) | |
binding energy | khối lượng thiếu, hiệu số khối lượng nguyên tử và tổng khối lượng nucleon | |
bioastronomy | sinh học thiên văn | từ đồng nghĩa astrobiology |
biosatellite | vệ tinh nhân tạo sinh học | xem Sinh học ngoài Trái Đất
|
black dwarf | sao lùn đen | phân nhóm của sao |
black hole | lỗ đen | |
brown dwarf | sao lùn nâu | phân nhóm của sao |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] C
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
celestial mechanics | cơ học thiên thể | |
celestial sphere | thiên cầu | |
Cepheid | sao Cepheid | xem sao siêu khổng lồ loại F, G |
chemical galaxy | thiên hà hóa học | |
color magnitude diagram | biểu đồ cấp độ màu | |
comet | sao chổi | |
corona | nhật hoa | |
cosmic background radiation | bức xạ phông vi sóng vũ trụ | bức xạ phông nền vũ trụ, bức xạ tàn dư vũ trụ, bức xạ phông |
cosmic ray | bức xạ vũ trụ | |
cosmology | vũ trụ học | |
crater | hố va chạm | Các hố lõm tạo bởi các vụ va chạm của thiên thạch lên trên bề mặt thiên thể, của bụi vũ trụ lên vỏ các phi thuyền vũ trụ. Núi miệng phễu, hố thiên thạch |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] D
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
deceleration | giảm tốc | (ví dụ trong giãn nở vũ trụ) |
dark matter | vật chất tối | |
declination | xích vĩ | |
degenerate matter | ||
deep sky objects | thiên thể sâu trong vũ trụ | thuật ngữ của mảng thiên văn học không chuyên, nói tới các thiên thể mờ nằm ngoài Hệ Mặt Trời |
differential galatic rotation | ||
diffraction grating | cách tử nhiễu xạ | |
double quasar | quasar đôi | chuẩn tinh đôi |
dwarf galaxy | thiên hà lùn | |
dwarf planet | hành tinh lùn | 1 trong 3 nhóm thiên thể hệ Mặt Trời theo định nghĩa mới (2006); 2 nhóm kia là hành tinh và các vật thể nhỏ hệ Mặt Trời |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] E
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
eccentric, eccentricity | độ lệch tâm | |
eclipse | nhật thực, nguyệt thực... | eclipse được dùng để chỉ khi một thiên thể đi ngang và che khuất, một phần hay tất cả, một thiên thể khác |
eclipsing binary star | sao đôi che nhau | |
elementary particle | hạt cơ bản | |
elliptical galaxy | thiên hà elip | thuộc thiên hà |
ephemeris | lịch định vị | ví dụ trong chuyển động thiên thể |
epicycle | ||
equinox | điểm phân, phân điểm | |
evolution of the galaxy | sự tiến hóa của thiên hà | thuộc thiên hà |
exobiology | sinh học ngoài Trái Đất, sinh học thiên văn | từ đồng nghĩa astrobiology |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] F
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
facula | minh điều | xem thêm Mặt Trời |
faint blue galaxy | thuộc thiên hà | |
field galaxy | thuộc thiên hà | |
fluorescence | huỳnh quang | |
focal length | tiêu cự |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] G
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
giant star | sao khổng lồ | phân nhóm sao |
gamma ray astronomy | thiên văn gama | |
gamma ray bust | chớp gama | |
galaxy | thiên hà | |
galaxy cloud | mây thiên hà | Là tập hợp các đám thiên hà, tiếng Anh galaxy cluster hay các cấu trúc thành phần của các siêu đám thiên hà |
galaxy cluster | đám thiên hà | Cách dịch khác chưa thống nhất: đảo thiên hà, cụm thiên hà lớn hơn nhóm thiên hà, xem thêm siêu đám thiên hà, supercluster |
Galaxy group | nhóm thiên hà | Là liên kết của ít hơn 50 thiên hà, nhỏ hơn kết cấu đám thiên hà. |
Galaxy groups and clusters | quần tụ thiên hà | |
galaxy filament | dây (thiên văn học) | Là thuật ngữ dùng trong vũ trụ học, tiếng Anh cosmology, là biên giới phân chia các khoảng trống (thiên văn học), tiếng Anh void |
galaxy supercluster | siêu đám thiên hà | Cách dịch khác chưa thống nhất: siêu thiên hà, siêu cụm thiên hà là liên kết lớn bao gồm các quần tụ thiên hà, galaxy groups and clusters, ![]() |
galaxy subcluster | đám nhỏ thiên hà | Thuật ngữ này có mặt trong các bài viết trong lĩnh vực thiên văn học thiên hà, chỉ các cấu trúc thành phần của các đám thiên hà |
geocentric | địa tâm | |
geodesic | đường trắc địa, đường đoản trình | |
geometric albedo | hệ số phản xạ hình học | |
gravitational lens | thấu kính hấp dẫn | |
gravitational wave | sóng hấp dẫn | |
group of galaxies | nhóm thiên hà | nhóm thiên hà nhỏ hơn đám thiên hà, xem thêm đám nhỏ thiên hà, siêu đám thiên hà |
gravitationally lensed galaxy | xem thấu kính hấp dẫn | thuộc thiên hà |
gravity-assisted trajectory | ||
gyroscope | con quay hồi chuyển |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] H
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
hadron | hạt hadron | |
heliocentric | nhật tâm | |
Hertzsprung-Russell diagram | biểu đồ Hertzsprung-Russell | |
hydrostatic equilibrium | cân bằng thủy tĩnh | |
hypergiant | sao cực siêu khổng lồ | |
hypernova | cực siêu tân tinh, sao cực siêu mới |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] I
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
ice age | kỷ Băng hà | |
ideal | lý tưởng | |
inclination (of an orbit) | độ nghiêng (của quỹ đạo) | |
inferior planet | hành tinh vòng trong | |
infrared astronomy | thiên văn hồng ngoại | |
infrared cirrus | các đám bụi giữa các sao phát ra tia hồng ngoại, trông giống như mây ti trong ảnh chụp | |
interacting galaxy | thiên hà va chạm | hay thiên hà tương tác, thuật ngữ khác trong tiếng Anh Colliding galaxies, là thiên hà hình thành do liên kết hấp dẫn các thiên hà thành phần. |
interferometer | giao thoa kế | |
interior conjunction | ? | |
interplanetary medium | vật chất liên hành tinh, vật chất giữa các hành tinh?
|
|
interplanetary space | không gian liên hành tinh, không gian giữa các hành tinh?
|
|
interstellar cloud | đám mây liên sao, đám mây giữa các sao? | |
interstellar line | vạch phổ của mây liên sao | |
ion tail (of a comet) | đuôi ion (của sao chổi) | |
ionosphere | vùng khí quyển mà các nguyên tử đã bị ion hóa | |
irregular galaxy | thiên hà không đều, thiên hà không định hình? xem thiên hà | |
isotope | đồng vị | |
isotropic | đẳng hướng |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] J
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
justation | hoàn chỉnh liên kết vị trí các phần máy móc đo đạt | |
jovian planet | hành tinh dạng Sao Mộc | nhóm hành tinh Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương, Sao Hải Vương; hành tinh vòng ngoài có định nghĩa khác với hành tinh dạng Sao Mộc |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] K
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
kiloparsec | kpc | |
K/T even | sự kiện K/T | Sự kiện xảy ra ở Trái Đất 65 triệu năm trước, gây tuyệt chủng lớn. |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] L
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
latitude | vĩ độ | |
leap year | năm nhuận | |
lenticular galaxy | thiên hà dạng thấu kính | thuộc thiên hà |
light year | năm ánh sáng | |
limb | rìa | vành đai của thiên thể |
limb darkening | sự tối ở rìa | sự tối dần từ tâm ra vành đai của sao |
line broadening | sự mở rộng vạch phổ | |
lithosphere | thạch quyển | |
longitude | kinh độ | |
LSB galaxy | thuộc thiên hà | |
luminosity | độ trưng, độ sáng tuyệt đối | |
luminous infrared galaxy | thiên hà hồng ngoại sáng | thuộc thiên hà |
lunar eclipse | nguyệt thực | |
low surface brightness galaxy | thuộc thiên hà |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] M
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
magma | ||
magnetic pole | cực từ | |
magnetosphere | từ quyển | |
magnification | độ phóng đại | (của kính viễn vọng) |
magnitude | cấp sao | |
major axis | trục lớn | |
major planet | hành tinh | tất cả các hành tinh không được xếp vào loại tiểu hành tinh (minor planet) |
mantle | ||
mare | biển (trên các thiên thể ngoài Trái Đất như Mặt Trăng, Sao Hỏa...) | gốc Latinh |
mean solar day | Ngày Mặt Trời trung bình | |
mean solar time | Thời gian Mặt Trời trung bình | |
meridian | ||
meteor | sao băng | |
meteor shower | mưa sao băng | va chạm của Trái Đất với các dòng thiên thạch |
meteorite | vẫn thạch | phần còn lại của thiên thạch sau khi rơi đến smặt đất |
meteoritics | vẫn thạch học | môn học |
meteoroid | thiên thạch | |
micrometeorite | ||
microwave | vi ba | |
Milky Way | Ngân Hà | |
minor axis | trục nhỏ (của quỹ đạo) | |
minor planet | hành tinh nhỏ | |
monochromatic | đơn sắc | |
multiple star system | hệ sao chùm |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] N
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
nadir | thiên để | ngược lại với thiên đỉnh |
nautical mile | hải lý | |
nebula | tinh vân | |
neutrino astronomy | thiên văn neutrino | |
neutron star | sao neutron | |
New General Catalogue | Danh sánh NGC | Danh sách cơ bản về các thiên thể trên bầu trời, chữ viết tắt NGC được dùng rộng rãi trong thiên văn học để ký hiệu các thiên thể sâu trong vũ trụ |
new moon | một pha của Mặt Trăng | |
nova (số nhiều: novae) | tân tinh, sao mới | |
node | ||
nuclearsynthesis | tổng hợp hạt nhân | |
N-body problem | bài toán nhiều vật - bài toán n vật | ảnh hưởng trọng trường chung đến chuyển động n vật thể |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] O
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
objective lens | vật kính | |
obliquity | độ nghiêng trục quay | |
observational astrophysics | vật lý thiên văn quan sát, vật lý thiên văn thực hành | |
occultation | che khuất (thiên văn học), thiên thực | |
optical astronomy | thiên văn quang học | |
open star cluster | cụm sao mở | quần sao mở, tổ sao mở, đám sao mở |
opposition | xung đối | |
orbit | quỹ đạo |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] P
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
parallactic ellipse | ||
parallax | thị sai | |
parsec | parsec | |
partial eclipse | nhật thực một phần | |
peculiar galaxy | thiên hà kỳ dị | thuộc thiên hà |
penumbra | ||
penumbral eclipse | ||
periastron | vị trí của hệ đôi mà thiên thể này nằm tại cận điểm của quỹ đạo quanh thiên thể kia (gần nhau nhất) | |
perigee | ||
perihelion | điểm cận nhật | |
period | chu kỳ | |
periodic comet | sao chổi quay lại, sao chổi tuần hoàn | |
permafrost | vùng trên bề mặt hành tinh luôn ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ đóng băng của nước (hay chất phổ biến trên hành tinh đó) | |
photometry | quang trắc | |
photosphere | vùng trên Mặt Trời hay sao mà photon có thể thoát ra ngoài | |
pixel | điểm ảnh | |
planet | hành tinh | |
planetary nebula | tinh vân hành tinh | |
planetisimal | các vật thể kích cỡ từ vài chục đến vài trăm kilômét trong thời kỳ hình thành một hệ hành tinh (như hệ Mặt Trời) bay quanh trung tâm, mà sau này trở thành các hành tinh hoặc các vật thể nhỏ khác. | |
plasma | plasma | |
polar-ring galaxy | thiên hà cực-vòng | thuộc thiên hà |
population | quần cư, quần xã | các quần thể sao, các nhóm sao trong thiên hà hay Ngân Hà |
precession | tiến động, tuế sai | |
prime meridian | ||
prims | lăng kính | |
prolade spheroid | ||
proper motion | chuyển động riêng | |
protoplanet, protostar, protogalaxy | tiền hành tinh, tiền sao, tiền thiên hà | |
pulsar | pulsar |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] Q
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
quasar | chuẩn tinh |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] R
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
radial velocity | thành phần vận tốc theo phương quan sát | |
radio astronomy | thiên văn vô tuyến | |
radio galaxy | thiên hà vô tuyến | thuộc thiên hà |
radio telescope | kính thiên văn vô tuyến | |
red dwarf | sao lùn đỏ | |
red giant | sao kềnh đỏ, sao khổng lồ đỏ | |
redshift | dịch chuyển đỏ | |
reflection nebula | tinh vân phản xạ | tinh vân đậm đặc phản xạ lại ánh sáng từ sao gần đó |
regolith | lớp bụi đất bám trên bề mặt, có nguồn gốc là bắn ra từ va chạm thiên thạch với Mặt Trăng hay các thiên thể có ít khí quyển | |
resolution | độ phân giải | |
retrograde (rotation / motion) | ||
ring galaxy | thuộc thiên hà | |
right ascension | xích kinh |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] S
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
satellite | vệ tinh | |
secular | không tuần hoàn | |
secular parallax | ||
seeing | nhiễu loạn khí quyển làm mờ ảnh chụp từ kính viễn vọng đặt trên mặt đất | |
semimajor axis | bán trục lớn | |
sedereal day, sedereal month, sedereal year, sedereal period, time time | sidereal dùng để chỉ thời gian, vị trí... của một thiên thể khi được so sánh với các ngôi sao ở xa | |
singularity | điểm kỳ dị | thuật ngữ đầy đủ gravitational singularity |
solar antapex | điểm nghịch hướngcủa Mặt Trời | |
solar apex | điểm hướng của Mặt Trời | |
solar parallax | ||
solar system | hệ Mặt Trời | |
solar time | thời gian Mặt Trời | |
solar wind | gió Mặt Trời | |
solstice | điểm chí | |
spacetime | không-thời gian | |
spectroheligram | ||
spectrometer | phổ kế | |
spectrophotometry | ||
spectroscopic binary star | sao đôi quang phổ | |
spectroscopic parallax | ||
spectroscopy | phổ học, quang phổ học | |
spectrum (số nhiều: spectra) | phổ, quang phổ | |
spherical astronomy | thiên văn thiên cầu | định vị thiên thể biểu kiến trên thiên cầu, phân nhóm của astrometry - thiên văn định vị |
spicule | ||
spiral galaxy | thiên hà xoắn ốc | |
sputtering | ||
star | sao | |
star cluster | cụm sao, | tổ sao, đám sao |
statistical parallax | ||
stellar association | tập sao, tập hợp sao | các mảng sao lớn vô dạng trong Ngân Hà |
stellar astronomy | thiên văn sao | |
stellar atmosphere | khí quyển sao | |
stellar black hole | lỗ đen sao | lỗ đen xuất hiện từ sụp đổ sao |
stellar cartography | ngành bản đồ sao | |
stellar classification | phân loại sao | |
stellar evolution | tiến hóa sao | |
stellar magnitude | cấp sao | Xem thêm cấp sao biểu kiến (apparent magnitude) và cấp sao tuyệt đối (absolute magnitude) |
stellar population | quần thể sao | quần xã sao, có 5 quần thể trong Ngân Hà chia theo tuổi sao |
stellar wind | gió sao | tiêu tốn khối lượng sao |
stratosphere | ||
subduction zone | ||
summer solstice | hạ chí | |
Sun | Mặt Trời | |
sunspot | vết đen Mặt Trời | |
supergiant | sao siêu khổng lồ | phân nhóm của sao |
supernova | siêu tân tinh | sao siêu mới |
superior conjunction | ? | |
synodic month, synodic period | synodic được dùng để chỉ thời gian, vị trí... của một thiên thể khi được quan sát từ Trái Đất |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] T
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
tektile | các miếng thủy tinh nhỏ tròn trên bề mặt Trái Đất bắn ra từ các vụ va chạm với thiên thạch | |
telescope | kính viễn vọng, kính thiên văn | |
terrestrial planet | hành tinh dạng Trái Đất | hành tinh vòng trong = inferior planet |
theory of relativity, theory of general relativity, theory of special relativity | thuyết tương đối, thuyết tương đối rộng, thuyết tương đối hẹp | |
theoretical astrophysics | vật lý thiên văn lý thuyết | |
thermosphere | nhiệt quyển, tầng nhiệt | |
tidal force | lực thủy triều | |
tide | thủy triều | |
total eclipse | nhật thực toàn phần | |
tropical year | năm hồi quy, năm phân chí, năm tropic | |
troposphere | tầng đối lưu | xem thêm khí quyển |
twilight | ửng sáng (thiên văn học) | xem thêm quen sáng (thiên văn học) |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] U
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
ultraluminous infrared galaxy | thiên hà hồng ngoại cực sáng | thuộc thiên hà |
ultraviolet astronomy | thiên văn tử ngoại | |
umbra | ||
unbarred lenticular galaxy | thiên hà dạng thấu kính không có thanh ngang | thuộc thiên hà |
universal time | giờ vũ trụ | thời gian vũ trụ, |
universe | vũ trụ |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] V
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
variable star | sao biến quang | biến tinh, sao biến đổi - sao có độ sáng thay đổi |
vector | véctơ | |
velocity of escape | vận tốc thoát ly, tốc độ thoát ly | |
vernal equinox | điểm xuân phân | |
Very Long Baseline Interferometry (VLBI) | giao thoa kế đáy lớn, giao thoa kế vô tuyến chân đế lớn | |
virial theorem | ||
visual binary star | sao đôi nhìn thấy | sao đôi có thể phân biệt được bằng mắt thường hoặc qua kính thiên văn |
void | khoảng trống (thiên văn học) | các khoảng trống trong cấu trúc cỡ lớn của vũ trụ, không có hay có rất ít thiên hà, với đường kính hàng chục đến hàng trăm megaparsec. Biên giới của các khoảng trống (thiên văn học) này là các dây (thiên văn học), galaxy filament |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] W
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
wavelength | bước sóng | |
white dwarf | sao lùn trắng | phân nhóm sao |
winter solstice | điểm đông chí |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] X
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
X-ray astronomy | thiên văn X quang | |
X-ray star | sao X quang | |
X-ray xenobiology | sinh học thiên văn X quang | từ đồng nghĩa X-ray astrobiology |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] Y
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
yellow dwarf | sao lùn vàng |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] Z
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
zenith | thiên đỉnh | |
zodiac | hoàng đạo |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z