Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đại hội Thể thao Đông Nam Á lần thứ 23 | |
Khẩu hiệu: "Một Đông Nam Á. Một di sản." |
|
Các nước tham dự | 11 |
Vận động viên tham dự | 5.336 (3.213 nam, 2.159 nữ) |
Sự kiện | 393 trong 40 môn thể thao |
Lễ khai mạc | 27 tháng 11, 2005 |
Lễ bế mạc | 5 tháng 12, 2005 |
Tuyên bố khai mạc | Gloria Macapagal-Arroyo |
Vận động viên tuyên thệ | Mikee Cojuangco-Jaworski |
Trọng tài tuyên thệ | Caesar Mateo |
Rước đuốc Olympic | Maria Antoinette Rivero |
Sân vận động | Quirino Grandstand (Lễ khai mạc đại hội kỳ này được tổ chức trên một quảng trường ngoài trời thay vì trong sân vận động) |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á năm 2005 là SEA Games lần thứ 23 được tổ chức tại Philippines từ 27 tháng 11 đến 5 tháng 12, 2005, trong đó môn bóng đá nam đã khởi tranh từ ngày 20 tháng 11, bóng nước từ ngày 21 tháng 11, bóng đá nữ từ ngày 23 tháng 11, đua thuyền buồm và quần vợt từ ngày 26 tháng 11. Huy chương vàng đầu tiên thuộc về đội Singapore vào ngày 25 tháng 11 trong môn bóng nước.
Đây là lần thứ ba Philippines đăng cai SEA Games, hai lần trước là vào các năm 1991 và 1981. Lễ khai mạc đầy màu sắc diễn ra tại quảng trường Quirino Grandstand ở thủ đô Manila.
Mục lục |
[sửa] Biểu trưng
Biểu trưng của Đại hội lấy từ các loại mặt nạ hóa trang truyền thống của các nước Đông Nam Á. Nó thể hiện sự phong phú của các sắc thái văn hóa và tinh thần cởi mở và hiếu khách của người Filipin. Biểu tượng lấy cảm hứng từ Lễ hội Maskara tổ chức hằng năm tại Bacolod, một trong những địa điểm thi đấu của SEA Games lần này.
[sửa] Linh vật
Linh vật của SEA Games lần này là loài đại bàng Filipin Gilas. Loài này là một trong những loài đại bàng lớn nhất thế giới với đặc trưng là một chùm lông lớn trên đầu. Đại bàng sẽ tượng trưng cho sức mạnh và niềm kiêu hãnh. Nó sẽ thể hiện tinh thần chiến thắng của tất cả các vận động viên tham gia. Gilas lấy tên từ các từ Maliksi, Malakas, Matalino, Angat, Matalas nghĩa là "năng động", "mạnh mẽ", "thông minh", "cao cả" và "sắc sảo" trong tiếng Filipino.
[sửa] Bảng xếp hạng
(Nước chủ nhà in đậm.)
Tổng sắp huy chương SEA Games 2005 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng |
1 | Philippines | 113 | 84 | 94 | 291 |
2 | Thái Lan | 87 | 78 | 118 | 283 |
3 | Việt Nam | 71 | 68 | 89 | 228 |
4 | Malaysia | 61 | 50 | 64 | 175 |
5 | Indonesia | 49 | 79 | 89 | 217 |
6 | Singapore | 42 | 32 | 55 | 129 |
7 | Myanma | 17 | 34 | 48 | 99 |
9 | Lào | 3 | 4 | 12 | 19 |
8 | Brunei | 1 | 2 | 2 | 5 |
10 | Campuchia | 0 | 3 | 9 | 12 |
11 | Đông Timor | 0 | 0 | 3 | 3 |
Tổng | 444 | 434 | 583 | 1461 |
[sửa] Sự kiện
SEA Games sẽ có 43 môn diễn ra trong hơn 393 sự kiện thể thao. Liên đoàn Thể thao Đông Nam Á đã quyết định loại bóng rổ, môn thể thao phổ biến tại Philippines, khỏi danh sách thi đấu, với sự đồng thuận của Ủy ban Tổ chức SEA Games Philippines (PHILSOC), vì FIBA đã quyết định cấm nước chủ nhà tham gia vào bất kỳ giải thi đấu quốc tế nào của bộ môn này.
Danh sách các môn thi đấu:
|
|
|
|
¹ - không phải môn thể thao được thi đấu chính thức tại Thế vận hội.
² - môn thể thao chỉ được thi đấu tại SEA Games.
³ - không phải môn thể thao thường được thi đấu tại Thế vận hội hay SEA Games, lần này được thi đấu do sự mong muốn của nước chủ nhà.
° - trước đây là môn thi đấu chính thức tại Thế vận hội, nhưng tại kỳ đại hội trước đã không được thi đấu và bây giờ chỉ được thi đấu với sự đồng ý của nước chủ nhà.
[sửa] Các đoàn
Đoàn | Vận động viên | Quan chức | Tổng | Huy chương vàng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam | Nữ | Tổng | Nam | Nữ | Tổng | Mục tiêu | Đạt được | Kết quả ĐH trước | ||
Brunei (BRU) | 200 | 71 | 271 | 109 | 11 | 120 | 391 | 1 | 1 | |
Campuchia (CAM) | 90 | 18 | 108 | 41 | 3 | 44 | 152 | 0 | 1 | |
Đông Timor (TLS) | 24 | 5 | 29 | 13 | 2 | 15 | 44 | 0 | 0 | |
Indonesia (INA) | 443 | 336 | 779 | 315 | 89 | 404 | 1183 | 49 | 55 | |
Lào (LAO) | 78 | 24 | 102 | 60 | 6 | 66 | 168 | 3 | 1 | |
Malaysia (MAS) | 369 | 244 | 613 | 220 | 81 | 301 | 914 | 55 | 61 | 44 |
Myanma (MYA) | 262 | 190 | 452 | 154 | 34 | 188 | 640 | 17 | 16 | |
Philippines (PHI) | 529 | 363 | 892 | 221 | 87 | 308 | 1200 | 92 | 113 | 48 |
Singapore (SIN) | 385 | 273 | 658 | 216 | 75 | 291 | 949 | 35 | 42 | 30 |
Thái Lan (THA) | 473 | 343 | 780 | 221 | 47 | 268 | 1048 | 104 | 87 | 90 |
Việt Nam (VIE) | 360 | 292 | 652 | 254 | 60 | 314 | 966 | 60-70 | 71 | 158 |
Tổng | 3213 | 2159 | 5336 | 1824 | 495 | 2319 | 7655 |
[sửa] Lễ khai mạc
Lần đầu tiên trong lịch sử SEA Games lễ khai mạc đã được phá lệ diễn ra ở quảng trường chứ không phải trong sân vận động như truyền thống. Bà Gloria Arroyo, Tổng thống Philippines, sẽ tuyên bố khai mạc và chào mừng hơn 7.000 vận động viên và quan chức thể thao các nước tham gia Đại hội Thể thao Đông Nam Á lần thứ 23.
Một điều đặc biệt là thủ lĩnh mặt trận Hồi giáo Moro, một trong những nhóm phiến quân tại Philippines, ông Hadji Murad, cùng các đại diện khác nhóm Hồi giáo ly khai khác, đã nhận lời tham dự buổi lễ này để thể hiện "thiện chí" hòa bình với chính phủ.
Sau lễ khai mạc, một màn pháo hoa rực rỡ sẽ thắp sáng bầu trời Manila.
[sửa] Địa điểm thi đấu
[sửa] Liên kết ngoài
- Trang SEA Games ở chuyên mục thể thao của Vietnam Net
- The Official Website of the 23rd SEA Games Philippines 2005
- Southeast Asian Games Information
Đại hội Thể thao Đông Nam Á |
1977 | 1979 | 1981 | 1983 | 1985 | 1987 | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 |
Đại hội Thể thao Bán đảo Đông Nam Á |
1959 | 1961 | (1963)¹ | 1965 | 1967 | 1969 | 1971 | 1973 | 1975 |
|