Hình:Bernabeu Stadium infront.jpg
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
No higher resolution available.
Bernabeu_Stadium_infront.jpg (800 × 600 pixel, file size: 90 kB, MIME type: image/jpeg)
Liên kết đến tập tin
Các trang sau có liên kết đến tập tin:
Đặc tính hình
Tập tin này có chứa thông tin về nó, chắc do máy chụp hình hay máy quét thêm vào. Nếu tập tin bị sửa đổi sau khi được tạo ra, có thể thông tin này không được cập nhật.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Kiểu máy ảnh | Canon PowerShot A95 |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 180 dpi |
Phân giải theo chiều cao | 180 dpi |
Ngày giờ sửa ảnh | 21:07, ngày 25 tháng 8 năm 2005 |
Định vị Y và C | 1 |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Độ sáng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỉ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Nằm |
Thời gian mở ống kính | 1/320 giây (0.003125) |
Số F | f/5.6 |
Phiên bản EXIF | 2.2 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 21:07, ngày 25 tháng 8 năm 2005 |
Ngày giờ số hóa | 21:07, ngày 25 tháng 8 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp | 8.3125 |
Độ mở ống kính | 4.96875 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2.96875 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | 16 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 7.8125 mm |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 7236.7491166078 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 7245.2830188679 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |