Tiếng Anh/Latin |
Tiếng Việt |
Hán-Việt |
absurd, absurdism (nghệ thuật) |
phi lý, chủ nghĩa phi lý |
|
aesthetics |
mỹ học |
美 学 |
agnostic |
bất khả tri |
不 可 知 |
agnosticism |
thuyết bất khả tri |
不 可 知 論 |
(social) alienation |
|
|
antitheism |
thuyết phản thần |
|
atheism |
thuyết vô thần |
無神論 (vô thần luận) |
antithesis (dialectical) |
phản đề (phủ định) |
|
Apocrypha & pseudepigrapha |
Ngụy kinh và ngụy thư |
偽經, |
Apologetics & polemics |
Biện luận học và nghệ thuật biện luận |
|
Argument & persuasion |
Luận cứ và thuyết phục |
|
carpe diem (latin, = seize the day) |
|
|
Christian moral & devotional theology |
thần học Kitô giáo về luân lý và lòng sùng kính |
|
Comparative psychology |
Tâm lý học đối chiếu |
|
complex idea (Hume) |
khái niệm phức hợp |
|
conscience |
lương tâm |
|
consciousness |
ý thức, sự tỉnh thức |
|
Creation |
Đấng sáng tạo, sự sáng tạo |
|
creationism |
thuyết sáng tạo, thuyết tạo dựng |
|
credo quia absurdum |
|
|
cultural criticism |
phê phán văn hóa?, phê bình văn hóa |
|
cultural optimism |
chủ nghĩa lạc quan văn hóa? |
|
cynics |
người yếm thế |
|
cynicism |
chủ nghĩa yếm thế |
|
deduction |
diễn dịch |
|
deism |
Thuyết thần giáo tự nhiên |
|
depth psychology |
|
|
determinism (mọi sự xảy ra đều là tiên định) |
thuyết quyết định, thuyết tiền định, Quyết định luận |
|
dogma |
tín điều, tín lý |
|
dream work (Freud) |
|
|
drive |
cảm hứng, xung lực |
|
dualism |
thuyết nhị nguyên |
|
ecclesiology |
Giáo hội học |
|
eclecticism |
thuyết chiết trung |
|
ego |
bản ngã |
|
empirical method |
phương pháp thực nghiệm |
|
empiricism |
chủ nghĩa kinh nghiệm |
|
epicurean |
|
|
epicurean philosophy |
Triết học hưởng thụ |
|
eros |
|
|
epistemology |
nhận thức luận |
|
eschatology |
Thế mạt học |
|
ethics |
luân lý học |
|
Evangelistic writings for individuals |
Những bài Phúc âm dành cho cá nhân |
|
Fall, the Fall of Man |
Sự Sa ngã của con người |
|
Fallacies & sources of error |
Ngụy biện và căn nguyên của sai lầm |
|
fatalism |
thuyết định mệnh |
|
First Cause |
|
|
Force & energy |
Động lực và năng lượng |
|
form |
hình thức |
|
free will |
ý chí tự do |
|
frugality |
|
|
geocentric |
địa tâm |
|
heliocentric |
nhật tâm |
|
gnosis |
sự ngộ đạo |
|
God |
Chúa trời, Thượng Đế |
|
Golden Mean (Aristotle) |
Trung Dung |
|
Gospels & Acts |
Sách Phúc âm và Tông đồ công vụ |
|
divinatory graphology |
Khoa bói toán, xem tướng |
|
ideal, idealism |
duy tâm, chủ nghĩa duy tâm |
|
ideology |
hệ tư tưởng |
|
theory of ideals (Platon) |
thuyết ý niệm |
|
world of ideals (Platon) |
thế giới ý niệm |
|
indeterminism |
thuyết vô định |
|
knowability |
khả năng nhận biết |
|
institutions |
định chế xã hội |
|
instrumentalism |
thuyết công cụ |
|
late antiquity |
Thời hậu cổ đại |
|
means of production (Marxism) |
tư liệu sản xuất |
|
mechanistic world view |
quan điểm cơ giới về thế giới |
|
medical ethics |
y đức |
|
medical science |
y học |
|
memento mori |
|
|
microcosmos |
thế giới vi mô |
|
mode |
dạng thức |
|
mode of production (Marxism) |
phương thức sản xuất |
|
monism |
nhất nguyên luận |
|
monotheism |
chủ nghĩa độc thần |
|
moral |
đạo đức |
|
mother nature |
bà mẹ thiên nhiên |
|
mystic, mysticism |
thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí |
|
mythological world picture |
bức tranh thần thoại về thế giới |
|
natural processes |
các quá trình tự nhiên |
|
natural science |
tự nhiên học, khoa học tự nhiên |
|
nihilism |
thuyết hư vô |
|
objective truth |
chân lý khách quan |
|
occultism |
thuyết huyền bí |
|
ontology |
bản thể học |
|
Oracle at Delphi |
lời sấm truyền đền Delphi |
|
pantheism |
thuyết phiếm thần |
|
paradigm shift |
|
|
parapsychology |
cận tâm lý học |
|
perception |
nhận thức, tri giác; năng lực tri giác |
|
positive philosophy |
triết học thực chứng |
|
pleasure ethic |
|
|
Political ethics |
luân lý học chính trị |
|
polytheism |
thuyết đa thần |
|
practical postulate |
|
|
practical reason |
lý tính thực tiễn |
|
primal soup |
|
|
primary qualities |
|
|
primary senses |
|
|
priority of values |
sự ưu tiên về giá trị |
|
production relations (Marxism) |
quan hệ sản xuất |
|
psychoanalysis |
phân tâm học |
|
qualitative characteristics |
các tính chất định tính |
|
quantitative characteristics |
các tính chất định lượng |
|
rationalism |
chủ nghĩa duy lý |
|
reason |
lý tính, lý luận, suy luận |
|
reasoned truth |
chân lý là kết quả của lý luận |
|
reflection |
|
|
reflective idea (Locke) |
ý niệm phản ánh |
|
secondary quality |
phẩm chất thứ cấp |
|
self |
bản ngã |
|
sense perception |
tri giác giác quan |
|
sensory world |
thế giới cảm giác |
|
sentiment |
cảm tính (tùy ngữ cảnh) |
|
skepticism |
chủ nghĩa hoài nghi |
|
slave morality (Friedrich Nietzsche) |
|
|
slave society |
xã hội chiếm hữu nô lệ |
|
soul |
linh hồn |
|
social class |
giai cấp/tầng lớp trong xã hội |
|
social criticism (Kierkegaar) |
chủ nghĩa phê phán xã hội |
|
social democracy |
dân chủ xã hội |
|
socialism |
xã hội chủ nghĩa |
|
Sophist (nghĩa cổ) |
Học giả |
|
spiritual renewal |
Canh tân đời sống tâm linh |
|
spiritualism |
thuyết tâm linh |
|
spiritual being |
hữu thể/bản thể tâm linh? |
|
stoicism |
chủ nghĩa khắc kỷ |
|
stoic philosophy |
triết học khắc kỷ |
|
subjective truth |
chân lý chủ quan |
|
subconscious |
tiềm thức |
|
substance |
chất |
|
surrealism |
chủ nghĩa siêu thực |
|
syllogism |
tam đoạn luận |
|
syncretism |
thuyết hổ lốn |
|
synthesis (dialectical) |
hợp đề (phủ định của phủ định) |
|
tabula rasa |
tấm bảng trống |
|
teleology |
mục đích luận |
|
telepathy |
thần giao cách cảm, ngoại cảm |
|
theodicy |
Thần luận thuyết ?????????????? |
|
thesis (dialectical) |
chính đề (khẳng định) |
|
theism |
thuyết hữu thần |
|
transcendent |
siêu việt |
|
transcendental |
siêu nghiệm |
|
unconscious |
vô thức |
|
universal romanticism |
chủ nghĩa lãng mạn phổ quát? |
|
utilitarianism |
thuyết vị lợi |
|
utopian |
không tưởng (CNXH không tưởng) |
|
Veda scriptures |
kinh Vệ Đà |
|
vision |
linh ảnh (tâm linh), tầm nhìn |
|