Hình:Toanquockhangchien.jpg
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Toanquockhangchien.jpg (350 × 270 pixel, file size: 71 kB, MIME type: image/jpeg)
[sửa] Miêu tả
Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
[sửa] Giấy phép
Người tải hình này lên từ một địa chỉ web với thông tin bản quyền chưa xác định rõ. Một ai đó có kinh nghiệm có thể xác định giúp và chọn một giấy phép bản quyền phù hợp.
Người tải hình lên chú ý: Xin ghi lại địa chỉ web nguồn của hình này để người khác có thể giúp. Hình không có giấy phép bản quyền phù hợp cho sử dụng tại Wikipedia sẽ bị xóa trong một tuần từ khi tải lên. |
Lịch sử tập tin
Chú thích: (hiện) = tập tin hiện nay, (xoá) = xoá phiên bản cũ này, (hồi) = hồi phục lại phiên bản cũ này
Bấm vào ngày tháng để xem tập tin được truyền lên vào ngày đó.
- (xóa) (hiện) 01:18, ngày 3 tháng 4 năm 2007 . . Rotceh (Thảo_luận | đóng góp) . . 350×270 (72.826 byte) (nguồn www.toquoc.gov.com.vn)
- (xóa) (hồi) 20:15, ngày 2 tháng 4 năm 2007 . . Rotceh (Thảo_luận | đóng góp) . . 350×270 (72.826 byte) (Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến)
Liên kết đến tập tin
Các trang sau có liên kết đến tập tin:
Đặc tính hình
Tập tin này có chứa thông tin về nó, chắc do máy chụp hình hay máy quét thêm vào. Nếu tập tin bị sửa đổi sau khi được tạo ra, có thể thông tin này không được cập nhật.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Kiểu máy ảnh | Canon IXY DIGITAL 70 |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 dpi |
Phân giải theo chiều cao | 72 dpi |
Phần mềm đã dùng | Adobe Photoshop CS2 Windows |
Ngày giờ sửa ảnh | 10:59, ngày 16 tháng 12 năm 2006 |
Định vị Y và C | 1 |
Thời gian mở ống kính | 1/1000 giây (0.001) |
Số F | f/2.8 |
Phiên bản EXIF | 2.2 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 10:39, ngày 15 tháng 12 năm 2007 |
Ngày giờ số hóa | 10:39, ngày 15 tháng 12 năm 2007 |
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp | 9.96875 |
Độ mở ống kính | 2.96875 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2.96875 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | 16 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 5.8 mm |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 7111.1111111111 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 7100.5917159763 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Độ sáng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỉ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |