ISO 3166-2:VN
Z Wikipedie, otevřené encyklopedie
Kódy ISO 3166-2 pro Vietnam identifikují 59 provincií a 5 měst. První část (VN) je mezinárodní kód pro Vietnam, druhá část sestává ze dvou čísel identifikujících provincii nebo město.
[editovat] Zpravodaje
en:ISO 3166-2:2000-06-21 en:ISO 3166-2:2002-05-21
[editovat] Seznam kódů
VN-01 Lai Châu VN-02 Lào Cai VN-03 Hà Giang VN-04 Cao Bằng VN-05 Sơn La VN-06 Yên Bái VN-07 Tuyên Quang VN-09 Lạng Sơn VN-13 Quảng Ninh VN-14 Hòa Bình VN-15 Hà Tây VN-18 Ninh Bình VN-20 Thái Bình VN-21 Thanh Hóa VN-22 Nghệ An VN-23 Hà Tĩnh VN-24 Quảng Bình VN-25 Quảng Trị VN-26 Thừa Thiên-Huế VN-27 Quảng Nam VN-28 Kon Tum VN-29 Quảng Ngãi VN-30 Gia Lai VN-31 Bình Định VN-32 Phú Yên VN-33 Đắk Lắk VN-34 Khánh Hòa VN-35 Lâm Đồng VN-36 Ninh Thuận VN-37 Tây Ninh VN-39 Đồng Nai VN-40 Bình Thuận VN-41 Long An VN-43 Bà Rịa-Vũng Tàu VN-44 An Giang VN-45 Đồng Tháp VN-46 Tiền Giang VN-47 Kiên Giang VN-48 Hậu Giang VN-49 Vĩnh Long VN-50 Bến Tre VN-51 Trà Vinh VN-52 Sóc Trăng VN-53 Bắc Kạn VN-54 Bắc Giang VN-55 Bạc Liêu VN-56 Bắc Ninh VN-57 Bình Dương VN-58 Bình Phước VN-59 Cà Mau VN-61 Hải Dương VN-63 Hà Nam VN-66 Hưng Yên VN-67 Nam Định VN-68 Phú Thọ VN-69 Thái Nguyên VN-70 Vĩnh Phúc VN-?? Đắk Nông VN-?? Điện Biên
[editovat] Viz též
- ISO 3166-2, seznam kódů územně správních celků všech zemí.
- ISO 3166-1, seznam kódů všech zemí, používaných současně jako jejich doménová jména na internetu.