98 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Chín mươi tám (98) là một số tự nhiên ngay sau 97 và ngay trước 99.
|
||
98 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ![]() |
|
Số La Mã | XCVIII | |
Mã Unicode của số La Mã | ||
Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1100010 | |
Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 62 |