Hình:Air Koryo IL-62M P-881.JPG
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Size of this preview: 800 × 600 pixel
Image in higher resolution (1024 × 768 pixel, file size: 321 kB, MIME type: image/jpeg)
Liên kết đến tập tin
Các trang sau có liên kết đến tập tin:
Đặc tính hình
Tập tin này có chứa thông tin về nó, chắc do máy chụp hình hay máy quét thêm vào. Nếu tập tin bị sửa đổi sau khi được tạo ra, có thể thông tin này không được cập nhật.
Hãng máy ảnh | NIKON |
---|---|
Kiểu máy ảnh | E4500 |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 300 dpi |
Phân giải theo chiều cao | 300 dpi |
Phần mềm đã dùng | Adobe Photoshop 7.0 |
Ngày giờ sửa ảnh | 15:44, ngày 16 tháng 4 năm 2005 |
Định vị Y và C | 2 |
Thời gian mở ống kính | 2/733 giây (0.0027285129604366) |
Số F | f/8 |
Chương trình phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 100 |
Phiên bản EXIF | 2.2 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 11:47, ngày 29 tháng 11 năm 2003 |
Ngày giờ số hóa | 11:47, ngày 29 tháng 11 năm 2003 |
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2.8 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Trời đẹp |
Đèn chớp | 16 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 9.8 mm |
Không gian màu | sRGB |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Độ sáng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỉ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 47 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Dẻo |
Khoảng cách tới vật | Không biết |