Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (tên giao dịch quốc tế: Bank for Investment and Development of Vietnam; tên gọi tắt: BIDV) là một trong những ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam thuộc loại doanh nghiệp nhà nước hạng đặc biệt, được tổ chức theo mô hình Tổng công ty Nhà nước (Tập đoàn).
Mục lục |
[sửa] Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam được chính thức thành lập ngày 26 tháng 4 năm 1957 theo quyết định 177/TTg của Thủ tướng Chính phủ.
Theo thời gian, Ngân hàng có các tên gọi khác nhau:
- Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam từ ngày 26 tháng 4 năm 1957
- Ngân hàng Đầu tư và xây dựng Việt Nam từ ngày 24 tháng 6 năm 1981
- Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam từ ngày 14 tháng 11 năm 1990
[sửa] Cơ cấu tổ chức
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam là một doanh nghiệp nhà nước hạng đặc biệt, được tổ chức và hoạt động theo mô hình Tổng công ty nhà nước. Đây cũng là một trong những ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Tổng tài sản của BIDV đạt 131.731 tỷ VND (tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2005). Hiện nay, mô hình tổ chức của BIDV gồm 5 khối lớn: Khối ngân hàng thương mại quốc doanh (bao gồm 3 sở giao dịch và các chi nhánh trên toàn quốc); Khối Công ty; Khối các đơn vị sự nghiệp; Khối liên doanh; Khối đầu tư.
Tổng số cán bộ công nhân viên của toàn hệ thống là hơn 9.300 người.
[sửa] Lĩnh vực hoạt động, các sản phẩm và dịch vụ chính
Ngoài việc hoạt động đầy đủ các chức năng của một ngân hàng thương mại, BIDV còn được phép kinh doanh đa năng tổng hợp về tiền tệ, tín dụng, dịch vụ ngân hàng và phi ngân hàng, làm ngân hàng đại lý, phục vụ các dự án từ các nguồn vốn, các tổ chức kinh tế, tài chính, tiền tệ trong và ngoài nước.