Var
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Var (từ tiếng Pháp Volt-Ampère-réactif), đơn vị đo công suất hư kháng trong điện xoay chiều.
Q = U · I · sinφ -> 1 var = 1 V · 1 A · sinφ, nếu sinφ = 1 (cosφ = 0) thì 1 var = 1 V · 1 A = 1 W.
Cookie Policy Terms and Conditions >
Var (từ tiếng Pháp Volt-Ampère-réactif), đơn vị đo công suất hư kháng trong điện xoay chiều.
Q = U · I · sinφ -> 1 var = 1 V · 1 A · sinφ, nếu sinφ = 1 (cosφ = 0) thì 1 var = 1 V · 1 A = 1 W.