Danh sách bộ môn thể thao
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Danh sách sau liệt kê những bộ môn thể thao, được chia theo thể loại. Nhiều môn thể thao khác có thể thêm vào. Trong danh sách này, một số môn thể thao có thể thích hợp với nhiều thể loại khác nhau, nhưng ở đây, chúng chỉ được kê khai một lần.
[sửa] Điền kinh
- Nhảy
- Nhảy ba bước
- Nhảy xa
- Nhảy cao
- Nhảy sào
- Chạy
- Chạy nước rút
- Chạy cự ly trung bình
- Chạy cự ly dài
- Chạy tiếp sức
- Chạy vượt rào
- Chạy vượt chướng ngại vật
- Ném
- Ném đĩa
- Ném búa (tạ xích)
- Phóng lao (ném lao)
- Atlatl
- Đẩy tạ
- Chạy bộ
- Đánh gôn
[sửa] Môn thể thao có động vật
- Đấu bò
- Đua lạc đà
- Pigeon sport
- Cưỡi ngựa
- Quarterhorse racing
- Cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
- [[o Kĩ năng cưỡi ngựa (bao gồm nhảy qua lưng ngựa, trình diễn trên lưng ngựa và đua ngựa 3 ngày liên tiếp)]]
- Đua ngựa
- [[o Đua ngựa có yên]]
- Pato
- Polo
- Buzkashi
- Thể thao chó: xem Danh sách các môn thể thao chó
[sửa] Thể thao đối kháng
Các môn trong đó vận động viên đấu với nhau, thường là một đấu một.
- Aikido (Hiệp Khí Đạo)
- Ba Gua
- Quyền Anh
- Brazilian jiu jitsu
- Capoeira
- Chess boxing
- Đấu kiếm
- Hapkido
- Iaido
- Judo
- Ju-jitsu
- Karate
- Kempo
- Kendo
- Kickboxing
- Krav Maga
- Kung-fu
- Mixed martial arts
- Muay Thai
- Naginata-do
- Pradal Serey
- Pencak Silat
- Sambo
- Sumo
- Taekwondo
- Thái cực quyền
- Tang Soo Do
- Wing Chun
- Vật
- Wushu
- Yağlı güreş
[sửa] Đạp xe
Các môn dùng xe đạp hay thiết bị chuyển động được nhờ đạp.
- Bicycle polo
- BMX racing
- Cycloball
- Cyclocross
- Mountain bicycling
- Mountain unicycling
- Road bicycle racing
- Track cycling
- Ba môn phối hợp, gồm bơi cự ly dài, đi xe đạp và chạy
- Unicycle trials
[sửa] Thể thao mạo hiểm
- Adventure racing
- BASE jumping
- Bodyboarding
- Bungee jumping
- Footskating
- Kite Surfing
- Kiteboarding
- Ice climbing
- Indoor Surfing
- Motocross
- Mountainboarding
- Paragliding
- Parkour
- Rock climbing
- Skateboarding
- Snowboarding
- Wakeboarding
- Surfing
[sửa] Thể dục dụng cụ
- Thể dục nghệ thuật
- Thể dục nhịp điệu
- Sports acrobatics
- Sports aerobics
- Trampolining
[sửa] Nhảy
- Nhảy ba lê
- Nhảy hip hop
- ballroom dancing
- Nhảy jazz
- tap dancing
- modern dancing
- lyrical dancing
- irish dancing
[sửa] Đua xe
- Air Racing
- Motorsports
- Đua ô tô
- Karting
- Đua mô tô
- Motorboat racing
- Đua thuyền buồm
[sửa] Các thể loại khác
- American handball
- Children playground sport
- Combat robot
- DanceSport
- Disabled sports
- Fives
- Foosball (Table football)
- Footbag (hacky sack)
- Haggis Hurling
- Jai-Alai
- Keysport (La Llave)
- Marching Band
- Năm môn phối hợp hiện đại
- Ringo
- Tetherball
- Ba môn phối hợp
[sửa] Những môn thể thao mạo hiểm khác
Những môn không dựa trên một sân thi đấu cụ thể.
- Aerobatics
- Aeromodelling
- Amateur Radio Direction Finding
- Ballooning
- Caving
- Casting
- Canyoning
- Fell running
- Flying disc
- Gliding
- Hang gliding
- Mountainboarding
- Leo núi
- Orienteering
- Nhảy dù
- Paragliding
- Scuba diving
- Skydiving
- Sled-dog sports
- Câu cá thể thao
- Sport flying
- Lướt ván
- Zorbing
[sửa] Thể thao sức mạnh
Sports mainly based on sheer power.
- Bodybuilding
- Dwarf throwing
- Powerlifting
- Tug of war
- Weightlifting
- Zourkhaneh
[sửa] Thể thao dùng vợt
Các môn trong đó vận động viên dùng vợt đánh bóng hay các vật khác.
- Cầu lông
- Ball Badminton
- Paddleball
- Platform tennis
- Pington
- Racquetball
- Racquets
- Racketlon
- Real tennis
- Soft tennis
- Speed-o-Ball (Speedball)
- Squash
- Squash tennis
- Stické
- Bóng bàn
- Quần vợt
- Tennis Polo
- Xare
- Lotball
[sửa] Thể thao trượt băng, tuyết
- Artistic roller skating
- Bandy
- Trượt băng nghệ thuật
- Khúc côn cầu trên băng
- Inline speed skating
- Inline hockey
- Rinkball
- Rink hockey
- Roller derby
- Roller hockey
- Trượt băng trên bánh xe
- Roller speed skating
- Short track speed skating
- Skater hockey
- Trượt băng tốc độ
- Synchronized skating
[sửa] Các môn thể thao trên tuyết
Sports in which skis or snowboards are used.
- Trượt tuyết đường núi (also known as Downhill skiing)
- Backcountry skiing (also known as Off Piste skiing)
- Hai môn phối hợp, gồm trượt tuyết và bắn súng
- Trượt tuyết việt dã (together with ski jumping and nordic combined also known as Nordic skiing)
- Dry ski slope
- Freestyle skiing
- Trượt tuyết trên cỏ
- Nordic combined
- Trượt tuyết trên bánh xe
- Skateboard
- Skibob
- Ski flying
- Skijoring
- Ski jumping
- Ski touring
- Speed skiing
- Telemark skiing
- Snowboarding
- Snowshoeing
- Freestyle snowboarding
- Extreme snowboarding
[sửa] Thể thao mùa đông
Sports that use sleighs.
- Bobsleigh
- Land luge (also known as street luge and road luge)
- Luge
- Skeleton
- Toboggan
- Wok Racing
[sửa] Thể thao phục vụ công nghệ giải trí
- Professional Wrestling
[sửa] Thể thao có nhắm vào bia, đích
Sports where the main objective is to hit a certain target.
- Archery
- Kyudo
- Atlatl
- Billiard Sports
- Billiards
- Bar billiards
- Carambole billiard
- Pool
- Snooker
- Trick Shot Snooker
- Bocce
- Boccia
- Bowling
- Calva
- Croquet
- Curling
- Darts
- Golf
- Disc golf
- Speed golf
- Golfcross
- Horseshoe throwing
- Laser Tag
- Lawn bowls
- Marbles
- Matball
- Pall mall
- Pelota
- Petanque
- Shooting
- Skittles
- Trugo
- Lotball
[sửa] Thể thao đồng đội
Các môn đòi hỏi có đội khi chơi.
- Airsoft
- American football
- Australian rules football
- Bandy
- Bóng chày
- Bóng rổ
- Beach Handball
- Beach Soccer
- Beach Rugby
- Beach Volleyball
- Basque pelota
- Broomball
- Camogie
- Canadian football
- Canoe Polo
- Cheerleading
- Cricket
- Curling
- Danball
- Dodgeball
- Eton Wall Game
- Fistball
- Floorball
- Bóng đá
- Footvolley
- Futsal
- Gaelic football
- Gateball
- Goalball
- Handball
- Field Hockey
- Hornussen
- Hurling
- Ice Hockey
- Inline hockey
- Kabaddi
- Kabucha Toli (also called Stickball or Toli)
- Kickball
- Korfball
- Lacrosse
- Laser Tag
- Lotball
- Mesoamerican ballgame
- Netball
- Paintball
- Pesapallo
- Petanque
- Polo
- Ringette
- Rinkball
- Rink hockey
- Road hockey
- Roller Hockey
- Rounders
- Royal Shrovetide Football
- Rugby League
- Rugby Union
- Scuffleball
- Sepak Takraw
- Shinty
- Skater hockey
- Skittles
- Slamball
- Softball
- Speedball
- Takraw
- Tennis Polo
- Tchoukball
- Throwball
- Ultimate, sometimes called "Ultimate Frisbee".
- Underwater hockey
- Bóng chuyền
- Water polo
[sửa] Competitive board games
Sports that require little or no physical abilities (see also board games).
- Amateur radio contesting
- Bridge
- Chess
- Dominoes
- Draughts (or Checkers)
- Go
- High Speed Telegraphy
- Poker
- Scrabble
- Subbuteo
- Shogi
- Monopoly
- Briscola
[sửa] Thể thao dưới nước
Các môn chơi trong nước hay gần chỗ có nước: (xem Danh sách các môn thể thao dưới nước)
[sửa] Fictitious Sports
Sports which exist only in imaginary settings, for instance in fiction.
- Anbo-Jitsu
- Apopudobalia
- Baseketball
- Blernsball
- Blitzball
- Brockian Ultra-Cricket
- Calvinball
- Discs of Tron
- Firediving
- Frungy
- Futuresport
- Kosho
- Podracing
- Quidditch
- Rollerball
- Sabaac
- Snake bashing (Simpsons)
- Thong Grabbin'
- Zero Gee Football from Red Dwarf
- 23-Man Squamush, from "Mad" magazine
- the titular zero-gravity game in Ender's Game
- Kohlii from Bionicle
[sửa] Xem thêm
- National Pastime
- Thể loại:Thể thao