Thành Đô
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
![]() |
|
Kiểu hành chính | thành phố cấp phó tỉnh |
Thủ phủ | Thanh Dương khu |
Diện tích | 12.390 km² |
Dân số | 10.597.000 (2005) |
Độ cao | 500m/1650ft |
GDP - Tổng - Đầu người |
¥275 tỉ ¥25.950 |
Các dân tộc chính | Hán |
Cấp huyện | 19 |
Cấp hương | |
Bí thư thành ủy ĐCSTQ | Lý Xuân Thành (李春城) |
Thị trưởng | Cát Hồng Lâm (葛红林) |
Mã điện thoại | 028 |
Mã bưu chính | 610000 |
Đầu bảng số xe | 川A |
Thành Đô (Tiếng Hoa: 成都; Pinyin: Chéngdu; Wade-Giles: Ch'eng-tu, phát âm: ), là một thành phố tại tây nam Trung Quốc, tỉnh lỵ Tứ Xuyên, là thành phố thuộc tỉnh, đông dân thứ năm Trung Quốc (2005). Thành Đô là một trong những trung tâm giao thông vận tải và giao thương quan trọng của Trung Quốc. Hơn 4000 năm trước, nền văn hóa Kim Sa (金沙 Jinsha) thời kỳ đồ đồng được thiết lập tại khu vực này. Đồng bằng màu mỡ Thành Đô được gọi là "Thiên Phủ Chi Quốc", có nghĩa là "đất nước thiên đường".
Mục lục |
[sửa] Lịch sử
Trong thời Tam Quốc, nhà Thục Hán (221-263 sau Công Nguyên) do Lưu Bị thành lập đã đặt đô ở Thành Đô.
[sửa] Dân số
Năm 2005, dân số thành phố Thành Đô là: 10.700.000, xếp thứ năm sau Thượng Hải, Bắc Kinh, Thiên Tân và Trùng Khánh. Thành Đô là quê hương của nhà văn nổi tiếng Ba Kim.
[sửa] Kinh tế
Thành Đô là nơi có nhiều ngành công nghiệp chủ chốt của Trung Quốc. Tứ Xuyên từ lâu là thủ đô thuốc Bắc của Trung Hoa. Thành Đô ngày nay là một trung tâm sản xuất và nghiên cứu dược phẩm của Trung Quốc. Khu công nghệ cao Thành Đô thu hút nhiều dự án công nghệ cao của Intel, Microsoft, và là đại bản doanh của Lenovo.
[sửa] Giao thông
Sân bay Quốc tế Song Lưu Thành Đô lớn thứ 6 tại Trung Quốc Đại lục, sau sân bay tại Bắc Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu, Thâm Quyến. Năm 2005, lượng khách thông qua sân bay này là 13,89 triệu, xếp thứ 89 trong các sân bay toàn cầu. Thành Đô là thành phố thứ 4 của Trung Quốc có các chuyến bay quốc tế.