Thành viên:Doanvanvung
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mục lục |
[sửa] Thông tin cá nhân
+ Sinh năm: 1979 (Nam Sách, Hải Dương)
+ Nơi ở: Hà Nội
[sửa] Các lĩnh vực đang quan tâm
[sửa] Wikipedia
Wikipedia:Danh sách bài cơ bản nên có (trang tiếng Việt)
150 đề tài cơ bản nhất tại Wikipedia tiếng Anh
Trong Wikipedia, đặc biệt là trang tiếng Anh tôi có thể tìm được rất nhiều thông tin và thấy choáng ngập về nó, nhưng trở ngại chính là ngôn ngữ. Tôi đang học tiếng Anh và cố gắng dịch một số bài để nâng cao trình độ, hi vọng có thể đóng góp thêm vào trang Wikipedia tiếng Việt. Tôi nghĩ đây là một trang web rất hay và bổ ích nếu mọi người cùng nhau đóng góp và chỉnh sửa nó trên tinh thần xây dựng vì cộng đồng người Việt.
[sửa] Các nguồn tham khảo
http://maic.jmu.edu/ordata/Mission.asp
[sửa] Một số từ tiếng Anh trong lĩnh vực quân sự
A
- AA: air to air: Không đối không
- AAM: air to air: Tên lửa không đối không
- ABM: anti-ballistic missile: Tên lửa chống tên lửa đạn đạo
- ARM: anti-radiation missile: Tên lửa chống bức xạ.
- ACM: Advanced Cruise Missile: Tên lửa hành trình phát triển
- AGM: Air to Ground Missile: Tên lửa không đối đất
- AS: Air to Surface: không đối đất
- a-bomb: bom nguyên tử
- ammunition: đạn dược
- aircraft: máy bay
- army: quân đội, lục quân
- arm: mở bảo hiểm
- armed forces: lực lượng vũ trang
- armor: xe thiết giáp
- artillery: pháo binh
- AP (armor piercing): xuyên thép
- APDS: xuyên thép có lõi
- APHE: nổ mạnh, xuyên thép
- Attention: Nghiêm!
B
- barrack: trại lính
- barrel: nòng súng
- battle: trận chiến
- battalion: tiểu đoàn
- blast: nổ phá
- brigade: lữ đoàn
- bomb: bom
C
- C3I system (command, control, communication): hệ thống Chỉ huy, Điều khiển, Thông tin và Tình báo.
- camouflage: sự ngụy trang
- campaign: chiến dịch
- cannon: súng thần công, pháo bắn thẳng (sơn pháo)
- captain: đại úy
- cartridge: Hộp đạn
- cluster bomb: bom chùm
- company: đại đội
- commandant: sỹ quan chỉ huy
- Commander-in-chief: tổng tư lệnh
- conflict: xung đột
D
- delay: giữ chậm
- detonation: kích nổ
- disposal: xử lý
- Division: sư đoàn
- dummy ammunition: đạn giả
E
F
- ferret: máy bay trinh sát
- Fragmentation: mảnh văng
- fuse: ngòi nổ
G
- gun: súng
- Guntruck:
- Gunship:
- guerrilla: du kích
- grenade: lựu đạn
- GPS: Global Positioning System: Hệ thống định vị toàn cầu
H
- HARM: High-speed Anti Radiation Missile: Tên lửa siêu tốc chống bức xạ
- HE (hight explosive): nổ mạnh
- HEAT (hight explosive antitank): đạn chống tăng (nổ lõm)
- HERA (hight explosive rocket assistance): Nổ mạnh hỗ trợ của rốc két
- howitzer: Lựu pháo (bắn vòng cung)
I
- Incendiary bomb: bom cháy
- infantry: bộ binh
- invasion: xâm lược
- intercontinental ballistic missile (ICBM): Tên lửa đạn đạo liên lục địa
- IR (infrared): hồng ngoại
- Intelligence: tình báo
- INS: inertial navigation system: Hệ thống dẫn hướng quán tính
J
- JSOW: Joint Standoff Weapon
- Jet: máy bay phản lực
K
- kill:tiêu diệt
L
- landing ship: tàu đổ bộ
- launcher: dàn phóng
- Lieutenant (Lt): trung úy
- local forces: lực lượng địa phương
M
- marksman: xạ thủ
- missile: tên lửa
- military: thuộc về quân đội, quân sự
- military base: căn cứ quân sự
- military line: các ngành quân sự
- military Poison: chất độc quân sự
- mine: mìn
- marine: lính thủy đánh bộ
- mortar: pháo cối
- munition: đạn dược
- muster: tập hợp, tập trung
N
- Navy: hải quân
- NMD (national missile defence): Hệ thống phòng thủ tên lửa quốc gia
- napalm bomb: bom napan
O
- ordance: vật nổ
P
- peacekeeping: gìn giữ hòa bình
- pistol: súng lục, súng ngắn
- platoon: trung đội
- Poison: chất độc
- primer: kíp nổ
- projectile: đầu đạn
- Proximity: ngòi nổ không tiếp xúc
- propellant: thuốc phóng
Q
- quick-time: tức thì,nổ tức thì
R
- rank: quân hàm
- regiment: trung đoàn
- relay: kích, làm tăng
- reconnaissance troops: lính trinh sát
- regular army: quân đội thường trực
- rifle: súng trường
- rocket: rốc két
S
- SAM: surface-to-air missile: Tên lửa đất đối không
- seat fuse: cốc ngòi nổ
- shoot range: tầm bắn
- smart weapon: vũ khí thông minh
- shock wave: sóng xung kích
- soldier: người lính
- special troops: lính đặc công
- staffs: ban tham mưu
- sub-machine gun: súng tiểu liên, súng AK
- submarine (U-boat): tầu ngầm
- SS: Surface to surface đất đối đất.
T
- tank: xe tăng
- tactical: chiến thuật
- time fuzes: ngòi hẹn giờ
- tracer: liều vạch đường
- torpedo: Ngư lôi
- toxicity: Chất độc
- TERCOM: Terrain Contour Matching
- TOW: Tube launched, Optically tracked, Wire command link guided.
U
- UXO: vật nổ
V
- vehicle: xe cơ giới
- violence: bạo lực
W
- war: chiến tranh
- warhead: đầu đạn
- weapon: vũ khí
- warfare: chiến tranh
X
- X-ray: X-quang
Y
- yugoslavian: thuộc Nam Tư
Z
- Z-day: ngày quyết định
- Z-hour: giờ G, thời điểm bắt đầu cuộc tấn công
Kiểm tra độ nghiện