Tên các nguyên tố
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
|
Dưới đây là tên các nguyên tố hóa học xếp theo thứ tự chữ cái của các tên chính thức. Tên chính thức của một nguyên tố được quyết định bởi Hiệp hội Quốc tế về Hóa Lý thuyết và Ứng dụng (tiếng Anh: International Union of Pure and Applied Chemistry, viết tắt: IUPAC).
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] A
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Actinium | Ac | 89 | Actini |
Aluminium | Al | 13 | Nhôm |
Americium | Am | 95 | Americi |
Argentum | Ag | 47 | Bạc |
Argon | Ar | 18 | Agon |
Arsenic | As | 33 | Asen |
Astatine | At | 85 | Astatin |
Aurum | Au | 79 | Vàng |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] B
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Barium | Ba | 56 | Bari |
Berkelium | Bk | 97 | Becơli |
Beryllium | Be | 4 | Berili |
Bismuth | Bi | 83 | Bitmut |
Bohrium | Bh | 107 | Bohri |
Boron | B | 5 | Bo |
Bromine | Br | 35 | Brôm |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] C
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Cadmium | Cd | 48 | Cadmi |
Caesium | Cs | 55 | Xêzi |
Calcium | Ca | 20 | Canxi |
Californium | Cf | 98 | Californi |
Carbon | C | 6 | Cacbon, Than |
Cerium | Ce | 58 | Xêri |
Chlorine | Cl | 17 | Clo |
Chromium | Cr | 24 | Crôm |
Cobalt | Co | 27 | Cô ban |
Cuprum | Cu | 29 | Đồng |
Curium | Cm | 96 | Curium |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] D
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Darmstadtium | Ds | 110 | |
Dubnium | Db | 105 | Dubni |
Dysprosium | Dy | 66 | Điprosi |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] E
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Einsteinium | Es | 99 | Einsteini |
Erbium | Er | 68 | Ebiri |
Europium | Eu | 63 | Europium |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] F
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Fermium | Fm | 100 | Fecmi |
Ferrum | Fe | 26 | Sắt |
Fluorine | F | 9 | Flo |
Francium | Fr | 87 | Franxi |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] G
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Gadolinium | Gd | 64 | Gadolini |
Gallium | Ga | 31 | Gali |
Germanium | Ge | 32 | Gecmani |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] H
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Hafnium | Hf | 72 | Hafni |
Hassium | Hs | 108 | |
Helium | He | 2 | Hêli |
Holmium | Ho | 67 | Honmi |
Hydrargyrum | Hg | 80 | Thuỷ ngân |
Hydrogen | H | 1 | Hiđrô, Khinh khí |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] I
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Indium | In | 49 | Inđi |
Iodine | I | 53 | Iốt |
Iridium | Ir | 77 | Iriđi |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] K
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Kalium | K | 19 | Kali, bồ tạt |
Krypton | Kr | 36 | Kripton |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] L
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Lanthanum | La | 57 | Lantan |
Lawrencium | Lr | 103 | Lorenxi |
Lithium | Li | 3 | Liti |
Lutetium | Lu | 71 | Lutexi |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] M
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Magnesium | Mg | 12 | Magiê |
Manganese | Mn | 25 | Mangan |
Meitnerium | Mt | 109 | |
Mendelevium | Md | 101 | Mendelevi |
Molybdenum | Mo | 42 | Môlipđen |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] N
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Natrium | Na | 11 | Natri |
Neodymium | Nd | 60 | Neôđim |
Neon | Ne | 10 | Nêon |
Neptunium | Np | 93 | Neptuni |
Nickel | Ni | 28 | Niken, Kền |
Niobium | Nb | 41 | Niôbi |
Nitrogen | N | 7 | Nitơ, Đạm khí |
Nobelium | No | 102 | Nobeli |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] O
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Osmium | Os | 76 | Osmi |
Oxygen | O | 8 | Ôxy, Dưỡng khí |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] P
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Palladium | Pd | 46 | Palađi |
Plumbum | Pb | 82 | Chì |
Phosphorus | P | 15 | Phốt pho |
Platinum | Pt | 78 | Bạch kim, Platin |
Plutonium | Pu | 94 | Plutôn |
Polonium | Po | 84 | Pôlôni |
Praseodymium | Pr | 59 | |
Promethium | Pm | 61 | |
Protactinium | Pa | 91 |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] R
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Radium | Ra | 88 | Rađi |
Radon | Rn | 86 | Rađon |
Rhenium | Re | 75 | Reni |
Rhodium | Rh | 45 | Rođi |
Roentgenium | Rg | 111 | Rơngeni |
Rubidium | Rb | 37 | Rubiđi |
Ruthenium | Ru | 44 | Rutheni |
Rutherfordium | Rf | 104 | Ruzơphođi, Kurchatovi |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] S
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Samarium | Sm | 62 | Samari |
Scandium | Sc | 21 | Scandi |
Seaborgium | Sg | 106 | |
Selenium | Se | 34 | Sêlen |
Silicon | Si | 14 | Silic |
Stannum | Sn | 50 | Thiếc |
Stibium | Sb | 51 | Antimoan |
Strontium | Sr | 38 | Stronti |
Sulfur | S | 16 | Lưu huỳnh |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] T
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Tantalum | Ta | 73 | |
Technetium | Tc | 43 | Tecnexi |
Tellurium | Te | 52 | |
Terbium | Tb | 65 | Tecbi |
Thallium | Tl | 81 | Tali |
Thorium | Th | 90 | Thori |
Thulium | Tm | 69 | |
Titanium | Ti | 22 | Titan |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] U
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Uranium | U | 92 | Uran, Urani, Uraniom |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] V
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Vanadium | V | 23 | Vanađi |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] W
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Wolfram | W | 74 | Vonfram |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] X
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Xenon | Xe | 54 | Xenon |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] Y
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Ytterbium | Yb | 70 | Ytebi |
Yttrium | Y | 39 | Ytri |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] Z
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Zinc | Zn | 30 | Kẽm |
Zirconium | Zr | 40 | Ziriconi |
[sửa] Chưa có tên
Tên chính thức | Ký hiệu | Số nguyên tử | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
106 | 106 | ||
107 | 107 | ||
108 | 108 | ||
109 | 109 | ||
110 | 110 | ||
Ununbium | Uub | 112 | Ununbi ? |
Ununhexium | Uuh | 116 | Ununhexi ? |
Ununoctium | Uuo | 118 | Ununocti |
Ununpentium | Uup | 115 | Ununpenti ? |
Ununquadium | Uuq | 114 | Ununquadi ? |
Ununseptium | Uus | 117 | Ununsepti |
Ununtrium | Uut | 113 | Ununtri ? |
Mới đây các nhà khoa học ở Viện nghiên cứu Hạt nhân Dubna đã tổng hợp được nguyên tố số 112 (chưa có tên) và chứng minh được là trong tự nhiên tồn tại các nguyên tố số 114 và 116.
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z