Hình:Đèo Cả.jpg
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Size of this preview: 800 × 600 pixel
Image in higher resolution (2048 × 1536 pixel, file size: 862 kB, MIME type: image/jpeg)
[sửa] Miêu tả
Đoạn quốc lộ 1A đi qua Đèo Cả giữa Phú Yên và Khánh Hòa, miền Trung Việt Nam.
[sửa] Giấy phép
Tôi, tác giả của hình này, phát hành nó dưới hình thức bản quyền sau đây: | |
Cho phép sao chép, phân phối, và/hoặc sửa đổi tài liệu dưới những điều khoản của Giấy phép Tài liệu Tự do GNU, phiên bản 1.2 hoặc mới hơn của Tổ chức Phần mềm Tự do; trừ những phần bất biến, văn bản bìa trước hoặc văn bản bìa sau. Tùy theo Lời phủ nhận. |
Lịch sử tập tin
Chú thích: (hiện) = tập tin hiện nay, (xoá) = xoá phiên bản cũ này, (hồi) = hồi phục lại phiên bản cũ này
Bấm vào ngày tháng để xem tập tin được truyền lên vào ngày đó.
- (xóa) (hiện) 19:24, ngày 30 tháng 4 năm 2006 . . DHN (Thảo_luận | đóng góp) . . 2048×1536 (882.494 byte) (Đèo Cả tại miền Trung Việt Nam.)
Liên kết đến tập tin
Các trang sau có liên kết đến tập tin:
Đặc tính hình
Tập tin này có chứa thông tin về nó, chắc do máy chụp hình hay máy quét thêm vào. Nếu tập tin bị sửa đổi sau khi được tạo ra, có thể thông tin này không được cập nhật.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Kiểu máy ảnh | Canon PowerShot SD110 |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 180 dpi |
Phân giải theo chiều cao | 180 dpi |
Ngày giờ sửa ảnh | 19:07, ngày 8 tháng 7 năm 2004 |
Định vị Y và C | 1 |
Thời gian mở ống kính | 1/640 giây (0.0015625) |
Số F | f/3.9 |
Phiên bản EXIF | 2.2 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 19:07, ngày 8 tháng 7 năm 2004 |
Ngày giờ số hóa | 19:07, ngày 8 tháng 7 năm 2004 |
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp | 9.3125 |
Độ mở ống kính | 3.9375 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3.9375 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | 24 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 10.8125 mm |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 9846.1538461538 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 9846.1538461538 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Độ sáng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỉ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |