Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải vô địch bóng đá Việt Nam 1981-1982 (tên chính thức là Giải bóng đá A1 toàn quốc lần thứ hai) là giải vô địch bóng đá Việt Nam lần thứ 2 đã diễn ra từ 8 tháng 3 năm 1981 đến 4 tháng 4 năm 1982. Có 17 đội bóng tham dự giải gồm 14 đội trụ hạng mùa giải trước, 2 đội mới lên hạng và Câu lạc bộ Quân đội (không tham gia giải trước). 17 đội được chia làm 2 bảng thi đấu vòng tròn 2 lượt, đội xếp cuối bảng xuống hạng còn 3 đội xếp đầu mỗi bảng vào vòng chung kết.
- Vô địch: CLB Quân Đội
- Xuống hạng A2: Lương thực Thực phẩm và CNXD Hải Phòng
- Vua phá lưới: Võ Thành Sơn (Sở Công nghiệp TPHCM), 15 bàn.
- Tổng hợp: 143 trận, 338 bàn (2,36 bàn/trận)
[sửa] Vòng bảng
[sửa] Bảng A
TT |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Than Quảng Ninh |
16 |
6 |
9 |
1 |
32-19 |
21 |
2 |
Công an Hà Nội |
16 |
5 |
9 |
2 |
18-15 |
19 |
3 |
Quân khu Thủ đô |
16 |
5 |
8 |
3 |
19-15 |
18 |
4 |
Phòng không |
16 |
6 |
4 |
6 |
19-20 |
16 |
5 |
Hải Quan |
16 |
4 |
7 |
5 |
15-15 |
15 |
6 |
Tây Ninh |
16 |
4 |
7 |
5 |
20-21 |
15 |
7 |
Cảng Hải Phòng |
16 |
2 |
10 |
4 |
18-20 |
14 |
8 |
Phú Khánh |
16 |
5 |
4 |
7 |
14-25 |
14 |
9 |
Lương thực Thực phẩm |
16 |
3 |
6 |
7 |
16-21 |
12 |
Lượt đi |
Trận |
Lượt về |
Ngày |
Sân |
Tỷ số |
Đội |
|
Đội |
Tỷ số |
Sân |
Ngày |
Vòng 1 |
|
0-1 |
Lương thực Thực phẩm |
- |
Cảng Hải Phòng |
1-1 |
|
Vòng 10 |
|
1-2 |
Quân khu Thủ đô |
- |
Phòng không |
0-0 |
|
|
3-1 |
Than Quảng Ninh |
- |
Phú Khánh |
3-0 |
|
|
0-0 |
Công an Hà Nội |
- |
Tây Ninh |
1-1 |
|
Vòng 2 |
|
2-2 |
Hải Quan |
- |
Cảng Hải Phòng |
0-0 |
|
Vòng 11 |
|
1-1 |
Quân khu Thủ đô |
- |
Than Quảng Ninh |
1-1 |
|
|
1-0 |
Công an Hà Nội |
- |
Phòng không |
1-0 |
|
|
1-0 |
Phú Khánh |
- |
Tây Ninh |
0-4 |
|
Vòng 3 |
|
0-0 |
Hải Quan |
- |
Quân khu Thủ đô |
0-1 |
|
Vòng 12 |
|
2-0 |
Phòng không |
- |
Lương thực Thực phẩm |
1-1 |
|
|
2-2 |
Than Quảng Ninh |
- |
Tây Ninh |
4-1 |
|
|
2-1 |
Công an Hà Nội |
- |
Phú Khánh |
0-0 |
|
Vòng 4 |
|
2-0 |
Hải Quan |
- |
Phòng không |
1-0 |
|
Vòng 13 |
|
1-2 |
Lương thực Thực phẩm |
- |
Phú Khánh |
2-2 |
|
|
1-1 |
Cảng Hải Phòng |
- |
Tây Ninh |
1-1 |
|
|
2-2 |
Công an Hà Nội |
- |
Than Quảng Ninh |
2-2 |
|
Vòng 5 |
|
0-2 |
Hải Quan |
- |
Than Quảng Ninh |
2-2 |
|
Vòng 14 |
|
2-1 |
Lương thực Thực phẩm |
- |
Tây Ninh |
1-1 |
|
|
0-0 |
Công an Hà Nội |
- |
Cảng Hải Phòng |
0-0 |
|
|
4-0 |
Quân khu Thủ đô |
- |
Phú Khánh |
1-1 |
|
Vòng 6 |
|
0-0 |
Hải Quan |
- |
Phú Khánh |
0-1 |
|
Vòng 15 |
|
2-1 |
Công an Hà Nội |
- |
Lương thực Thực phẩm |
1-2 |
|
|
3-2 |
Phòng không |
- |
Cảng Hải Phòng |
2-2 |
|
|
2-2 |
Quân khu Thủ đô |
- |
Tây Ninh |
0-2 |
|
Vòng 7 |
|
1-2 |
Hải Quan |
- |
Công an Hà Nội |
2-2 |
|
Vòng 16 |
|
2-0 |
Quân khu Thủ đô |
- |
Lương thực Thực phẩm |
0-2 |
|
|
0-1 |
Than Quảng Ninh |
- |
Cảng Hải Phòng |
2-2 |
|
|
2-0 |
Phòng không |
- |
Tây Ninh |
2-3 |
|
Vòng 8 |
|
0-1 |
Hải Quan |
- |
Tây Ninh |
2-0 |
|
Vòng 17 |
|
1-0 |
Than Quảng Ninh |
- |
Lương thực Thực phẩm |
1-1 |
|
|
2-1 |
Quân khu Thủ đô |
- |
Cảng Hải Phòng |
1-1 |
|
|
1-0 |
Phòng không |
- |
Phú Khánh |
1-0 |
|
Vòng 9 |
|
1-1 |
Hải Quan |
- |
Lương thực Thực phẩm |
2-1 |
|
Vòng 18 |
|
1-2 |
Cảng Hải Phòng |
- |
Phú Khánh |
2-3 |
|
|
1-2 |
Công an Hà Nội |
- |
Quân khu Thủ đô |
1-1 |
|
|
1-4 |
Phòng không |
- |
Than Quảng Ninh |
2-2 |
|
[sửa] Bảng B
TT |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
CLB Quân Đội |
14 |
10 |
2 |
2 |
25-11 |
22 |
2 |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
14 |
6 |
4 |
4 |
23-18 |
16 |
3 |
Quân khu 3 |
14 |
6 |
4 |
4 |
17-13 |
16 |
4 |
Tổng cục Đường sắt |
14 |
4 |
6 |
4 |
18-16 |
14 |
5 |
Cảng Sài Gòn |
14 |
4 |
5 |
5 |
12-14 |
13 |
6 |
Công nhân Nghĩa Bình |
14 |
3 |
5 |
6 |
17-24 |
11 |
7 |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
14 |
2 |
6 |
6 |
11-18 |
10 |
8 |
Công nhân Xây dựng Hải Phòng |
14 |
3 |
4 |
7 |
8-17 |
10 |
Lượt đi |
Trận |
Lượt về |
Ngày |
Sân |
Tỷ số |
Đội |
|
Đội |
Tỷ số |
Sân |
Ngày |
Vòng 1 |
|
0-2 |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
- |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
1-1 |
|
Vòng 8 |
|
2-0 |
CLB Quân Đội |
- |
Công nhân Xây dựng Hải Phòng |
3-1 |
|
|
1-4 |
Công nhân Nghĩa Bình |
- |
Tổng cục Đường sắt |
0-0 |
|
|
0-1 |
Quân khu 3 |
- |
Cảng Sài Gòn |
3-1 |
|
Vòng 2 |
|
2-1 |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
- |
CLB Quân Đội |
0-1 |
|
Vòng 9 |
|
1-0 |
Công nhân Nghĩa Bình |
- |
Công nhân Xây dựng Hải Phòng |
1-1 |
|
|
1-0 |
Tổng cục Đường sắt |
- |
Quân khu 3 |
1-2 |
|
|
0-1 |
Cảng Sài Gòn |
- |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
0-0 |
|
Vòng 3 |
|
2-0 |
CLB Quân Đội |
- |
Công nhân Nghĩa Bình |
3-2 |
|
Vòng 10 |
|
0-1 |
Cảng Sài Gòn |
- |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
2-2 |
|
|
3-1 |
Quân khu 3 |
- |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
2-1 |
|
|
2-0 |
Tổng cục Đường sắt |
- |
Công nhân Xây dựng Hải Phòng |
1-1 |
|
Vòng 4 |
|
0-1 |
Quân khu 3 |
- |
Công nhân Xây dựng Hải Phòng |
0-0 |
|
Vòng 11 |
|
4-2 |
CLB Quân Đội |
- |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
0-0 |
|
|
2-0 |
Cảng Sài Gòn |
- |
Công nhân Nghĩa Bình |
1-2 |
|
|
3-2 |
Tổng cục Đường sắt |
- |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
0-1 |
|
Vòng 5 |
|
1-0 |
Cảng Sài Gòn |
- |
Công nhân Xây dựng Hải Phòng |
2-1 |
|
Vòng 12 |
|
1-2 |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
- |
Công nhân Nghĩa Bình |
1-0 |
|
|
2-1 |
CLB Quân Đội |
- |
Tổng cục Đường sắt |
2-0 |
|
|
1-1 |
Quân khu 3 |
- |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
1-0 |
|
Vòng 6 |
|
0-0 |
Tổng cục Đường sắt |
- |
Cảng Sài Gòn |
2-2 |
|
Vòng 13 |
|
2-3 |
Công nhân Nghĩa Bình |
- |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
4-4 |
|
|
1-0 |
Công nhân Xây dựng Hải Phòng |
- |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
0-0 |
|
|
2-0 |
CLB Quân Đội |
- |
Quân khu 3 |
1-3 |
|
Vòng 7 |
|
1-1 |
Quân khu 3 |
- |
Công nhân Nghĩa Bình |
1-1 |
|
Vòng 14 |
|
0-0 |
Tổng cục Đường sắt |
- |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
3-3 |
|
|
0-3 |
Công nhân Xây dựng Hải Phòng |
- |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
2-1 |
|
|
0-0 |
CLB Quân Đội |
- |
Cảng Sài Gòn |
2-0 |
|
[sửa] Vòng chung kết
TT |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
CLB Quân Đội |
5 |
4 |
0 |
1 |
8-4 |
8 |
2 |
Quân khu Thủ đô |
5 |
3 |
1 |
1 |
7-5 |
7 |
3 |
Công an Hà Nội |
5 |
2 |
2 |
1 |
5-4 |
6 |
4 |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
5 |
2 |
1 |
2 |
8-8 |
5 |
5 |
Than Quảng Ninh |
5 |
1 |
0 |
4 |
4-6 |
2 |
6 |
Quân khu 3 |
5 |
0 |
2 |
3 |
5-10 |
2 |
[sửa] Liên kết ngoài