Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải vô địch bóng đá Việt Nam 1987 là giải vô địch bóng đá Việt Nam lần thứ 7 đã diễn ra từ 1 tháng 3 đến 7 tháng 6 năm 1987. Giải gồm 27 đội bóng được chia làm 3 bảng thi đấu vòng tròn 2 lượt chọn 4 đội dẫn đầu mỗi bảng vào giai đoạn 2. Ở giải đoạn 2, 12 tiếp tục được chia vào 3 nhóm thi đấu vòng tròn 1 lượt chọn 2 đội đứng đầu mỗi bảng và 2 đội thứ 3 có thành tích tốt nhất vào tứ kết. Ở giai đoạn 2, trận hoà thứ 5 của mỗi đội sẽ không được tính điểm. Giải tiếp tục không có đội xuống hạng.
- Vô địch: CLB Quân Đội
- Vua phá lưới: Lưu Tấn Liêm (Hải Quan) 15 bàn
- Tổng hợp: 246 trận, 582 bàn (2,37 bàn/trận)
[sửa] Giai đoạn 1
[sửa] Bảng A
TT |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Quân Đội |
16 |
8 |
6 |
2 |
20-9 |
20 |
2 |
Công nhân Nghĩa Bình |
16 |
6 |
7 |
3 |
19-13 |
16 |
3 |
Công an Hải Phòng |
16 |
6 |
7 |
3 |
16-15 |
16 |
4 |
Công an TP.Hồ Chí Minh |
16 |
6 |
4 |
6 |
16-10 |
16 |
5 |
Xây dựng Hà Nội |
16 |
6 |
4 |
6 |
10-10 |
16 |
6 |
Dệt Nam Định |
16 |
5 |
8 |
3 |
19-17 |
14 |
7 |
Than Quảng Ninh |
16 |
4 |
8 |
4 |
10-10 |
12 |
8 |
Sông Lam Nghệ Tĩnh |
16 |
4 |
3 |
9 |
11-21 |
11 |
9 |
Long An |
16 |
0 |
7 |
9 |
10-26 |
4 |
Lượt đi |
Trận |
Lượt về |
Ngày |
Sân |
Tỷ số |
Đội |
|
Đội |
Tỷ số |
Sân |
Ngày |
Vòng 1 |
|
1-1 |
Than Quảng Ninh |
- |
Dệt Nam Định |
2-2 |
|
Vòng 10 |
|
1-1 |
Long An |
- |
Công an Hải Phòng |
1-2 |
|
|
2-0 |
Quân Đội |
- |
Sông Lam Nghệ Tĩnh |
2-0 |
|
|
2-0 |
Công nhân Nghĩa Bình |
- |
Xây dựng Hà Nội |
1-0 |
|
Vòng 2 |
|
1-0 |
Công an Hải Phòng |
- |
Công an TP.Hồ Chí Minh |
1-0 |
|
Vòng 11 |
|
0-0 |
Long An |
- |
Xây dựng Hà Nội |
0-2 |
|
|
2-1 |
Sông Lam Nghệ Tĩnh |
- |
Dệt Nam Định |
1-2 |
|
|
0-0 |
Quân Đội |
- |
Công nhân Nghĩa Bình |
2-1 |
|
Vòng 3 |
|
2-0 |
Sông Lam Nghệ Tĩnh |
- |
Than Quảng Ninh |
0-1 |
|
Vòng 12 |
|
2-2 |
Công nhân Nghĩa Bình |
- |
Dệt Nam Định |
2-0 |
|
|
0-0 |
Long An |
- |
Quân Đội |
0-2 |
|
|
1-0 |
Công an TP.Hồ Chí Minh |
- |
Xây dựng Hà Nội |
0-0 |
|
Vòng 4 |
|
0-0 |
Than Quảng Ninh |
- |
Công nhân Nghĩa Bình |
0-0 |
|
Vòng 13 |
|
1-1 |
Long An |
- |
Dệt Nam Định |
0-2 |
|
|
2-1 |
Công an Hải Phòng |
- |
Xây dựng Hà Nội |
1-0 |
|
|
1-0 |
Quân Đội |
- |
Công an TP.Hồ Chí Minh |
1-0 |
|
Vòng 5 |
|
1-0 |
Sông Lam Nghệ Tĩnh |
- |
Công nhân Nghĩa Bình |
0-0 |
|
Vòng 14 |
|
3-0 |
Quân Đội |
- |
Công an Hải Phòng |
1-1 |
|
|
2-0 |
Than Quảng Ninh |
- |
Long An |
0-0 |
|
|
1-0 |
Dệt Nam Định |
- |
Công an TP.Hồ Chí Minh |
1-2 |
|
Vòng 6 |
|
1-0 |
- Than Quảng Ninh |
|
Công an TP.Hồ Chí Minh |
1-1 |
|
Vòng 15 |
|
0-0 |
Công an Hải Phòng |
- |
Dệt Nam Định |
0-0 |
|
|
1-1 |
Sông Lam Nghệ Tĩnh |
- |
Long An |
2-1 |
|
|
0-0 |
Quân Đội |
- |
Xây dựng Hà Nội |
1-2 |
|
Vòng 7 |
|
4-3 |
Công nhân Nghĩa Bình |
- |
Long An |
2-0 |
|
Vòng 16 |
|
1-0 |
Công an TP.Hồ Chí Minh |
- |
Sông Lam Nghệ Tĩnh |
5-0 |
|
|
0-0 |
Xây dựng Hà Nội |
- |
Dệt Nam Định |
1-2 |
|
|
0-0 |
Công an Hải Phòng |
- |
Than Quảng Ninh |
0-1 |
|
Vòng 8 |
|
2-2 |
Quân Đội |
- |
Dệt Nam Định |
1-2 |
|
Vòng 17 |
|
1-0 |
Xây dựng Hà Nội |
- |
Than Quảng Ninh |
1-0 |
|
|
1-0 |
Công an Hải Phòng |
- |
Sông Lam Nghệ Tĩnh |
2-2 |
|
|
1-0 |
Công an TP.Hồ Chí Minh |
- |
Công nhân Nghĩa Bình |
0-0 |
|
Vòng 9 |
|
0-0 |
Long an |
- |
Công an TP.Hồ Chí Minh |
5-2 |
|
Vòng 18 |
|
1-0 |
Công nhân Nghĩa Bình |
- |
Công an Hải Phòng |
4-4 |
|
|
0-0 |
Quân Đội |
- |
Than Quảng Ninh |
2-1 |
|
|
1-0 |
Xây dựng Hà Nội |
- |
Sông Lam Nghệ Tĩnh |
1-0 |
|
[sửa] Bảng B
[sửa] Bảng C
TT |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Hải Quan |
16 |
11 |
2 |
3 |
29-14 |
24 |
2 |
An Giang |
16 |
9 |
5 |
2 |
22-10 |
22 |
3 |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
16 |
9 |
4 |
3 |
24-15 |
22 |
4 |
Phú Khánh |
16 |
7 |
5 |
4 |
18-11 |
18 |
5 |
Quân khu Thủ đô |
16 |
5 |
4 |
7 |
17-22 |
14 |
6 |
Công an Quảng Nam-Đà Nẵng |
16 |
4 |
7 |
5 |
18-23 |
12 |
7 |
Cảng Hải Phòng |
16 |
4 |
3 |
9 |
18-25 |
11 |
8 |
Tổng cục Đường sắt |
16 |
3 |
4 |
9 |
11-17 |
10 |
9 |
Phòng không |
16 |
0 |
6 |
10 |
9-31 |
4 |
Lượt đi |
Trận |
Lượt về |
Ngày |
Sân |
Tỷ số |
Đội |
|
Đội |
Tỷ số |
Sân |
Ngày |
Vòng 1 |
|
2-0 |
An Giang |
- |
Tổng cục Đường sắt |
1-0 |
|
Vòng 10 |
|
6-2 |
Hải Quan |
- |
Phòng không |
2-1 |
|
|
1-0 |
Phú Khánh |
- |
Cảng Hải Phòng |
1-3 |
|
|
1-0 |
Công nghiệp TPHCM |
- |
Công an Quảng Nam-Đà Nẵng |
3-1 |
|
Vòng 2 |
|
3-0 |
Công nghiệp TPHCM |
- |
Phòng không |
1-0 |
|
Vòng 11 |
|
2-0 |
Cảng Hải Phòng |
- |
Quân khu Thủ đô |
0-2 |
|
|
1-0 |
Công an Quảng Nam-Đà Nẵng |
- |
Tổng cục Đường sắt |
1-0 |
|
|
1-0 |
Hải Quan |
- |
Phú Khánh |
0-2 |
|
Vòng 3 |
|
3-0 |
Phú Khánh |
- |
Công nghiệp TPHCM |
0-0 |
|
Vòng 12 |
|
0-0 |
Tổng cục Đường sắt |
- |
Phòng không |
2-0 |
|
|
2-0 |
Hải Quan |
- |
Quân khu Thủ đô |
3-1 |
|
|
0-0 |
An Giang |
- |
Công an Quảng Nam-Đà Nẵng |
2-2 |
|
Vòng 4 |
|
2-0 |
Hải Quan |
- |
Cảng Hải Phòng |
3-1 |
|
Vòng 13 |
|
1-0 |
Công nghiệp TPHCM |
- |
Quân khu Thủ đô |
4-3 |
|
|
0-0 |
An Giang |
- |
Phòng không |
1-1 |
|
|
1-0 |
Phú Khánh |
- |
Đường Sắt Việt Nam |
1-1 |
|
Vòng 5 |
|
2-1 |
Phú Khánh |
- |
An Giang |
1-1 |
|
Vòng 14 |
|
2-2 |
Công an Quảng Nam-Đà Nẵng |
- |
Phòng không |
2-0 |
|
|
2-0 |
Công nghiệp TPHCM |
- |
Cảng Hải Phòng |
2-1 |
|
|
2-1 |
Quân khu Thủ đô |
- |
Tổng cục Đường sắt |
2-1 |
|
Vòng 6 |
|
1-1 |
Hải Quan |
- |
Công nghiệp TPHCM |
2-2 |
|
Vòng 15 |
|
0-0 |
Công an Quảng Nam-Đà Nẵng |
- |
Phú Khánh |
3-2 |
|
|
0-0 |
Cảng Hải Phòng |
- |
Tổng cục Đường sắt |
1-2 |
|
|
3-0 |
An Giang |
- |
Quân khu Thủ đô |
3-1 |
|
Vòng 7 |
|
1-0 |
Hải Quan |
- |
Tổng cục Đường sắt |
2-3 |
|
Vòng 16 |
|
3-0 |
Phú Khánh |
- |
Phòng không |
1-0 |
|
|
1-1 |
Công an Quảng Nam-Đà Nẵng |
- |
Quân khu Thủ đô |
0-0 |
|
|
2-0 |
An Giang |
- |
Cảng Hải Phòng |
1-0 |
|
Vòng 8 |
|
1-1 |
Quân khu Thủ Đô |
- |
Phòng Không |
3-0 |
|
Vòng 17 |
|
1-1 |
Công Nghiệp TPHCM |
- |
Tổng cục Đường sắt |
1-0 |
|
|
1-2 |
Hải Quan |
- |
An Giang |
1-0 |
|
|
3-5 |
Công an Quảng Nam-Đà Nẵng |
- |
Cảng Hải Phòng |
1-1 |
|
Vòng 9 |
|
0-0 |
Công nhân Phú Khánh |
- |
Quân khu Thủ Đô |
0-1 |
|
Vòng 18 |
|
2-1 |
An Giang |
- |
Công nghiệp TPHCM |
0-1 |
|
|
3-1 |
Cảng Hải Phòng |
- |
Phòng không |
1-1 |
|
|
2-0 |
Hải Quan |
- |
Công an Quảng Nam-Đà Nẵng |
4-1 |
|
[sửa] Giai đoạn 2
[sửa] Nhóm 1
TT |
Đội |
Trận |
Thắng |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
CLB Quân Đội |
3 |
3 |
0 |
9-4 |
6 |
2 |
An Giang |
3 |
2 |
1 |
7-6 |
4 |
3 |
Lâm Đồng |
3 |
1 |
2 |
5-5 |
2 |
4 |
Công an Hải Phòng |
3 |
0 |
3 |
2-8 |
0 |
Ngày |
Sân |
Đội |
Tỷ số |
Đội |
|
|
CLB Quân Đội |
2-2, 4-3 (11m) |
An Giang |
|
|
Lâm Đồng |
2-0 |
Công an Hải Phòng |
|
|
CLB Quân Đội |
1-0 |
Lâm Đồng |
|
|
An Giang |
1-0 |
Công an Hải Phòng |
|
|
CLB Quân Đội |
5-2 |
Công an Hải Phòng |
|
|
An Giang |
3-3, 3-2 (11m) |
Lâm Đồng |
[sửa] Nhóm 2
[sửa] Nhóm 3
TT |
Đội |
Trận |
Thắng |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
3 |
3 |
0 |
5-2 |
6 |
2 |
Hải Quan |
3 |
2 |
1 |
5-4 |
4 |
3 |
Quảng Nam-Đà Nẵng |
3 |
1 |
2 |
8-6 |
2 |
4 |
Công an TP.Hồ Chí Minh |
3 |
0 |
3 |
1-7 |
0 |
[sửa] Tứ kết
[sửa] Bán kết
[sửa] Tranh hạng ba
[sửa] Chung kết
[sửa] Liên kết ngoài