Static Wikipedia February 2008 (no images)

aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu

Web Analytics
Cookie Policy Terms and Conditions Roger Federer – Wikipedia tiếng Việt

Roger Federer

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Roger Federer
Quốc tịch Tiêu bản:Tên nước Thụy Sỹ Thụy Sỹ
Nơi cư trú Oberwil, Basel, Thụy Sỹ
Ngày sinh 8 tháng 8, 1981
Nơi sinh Basel, Thụy Sỹ
Chiều cao 1,85 m
Cân nặng 80 kg
Bắt đầu chơi chuyên nghiệp 1998
Tay thuận Tay phải
Tiền thưởng giành được 29 581 018 USD
Sự nghiệp đấu đơn
Thắng/thua: 490-125
Số chức vô địch: 46
Hạng cao nhất: 1 (2 tháng 2, 2004)
Thành tích tốt nhất tại các giải Grand Slam
Úc Mở rộng Vô địch (2004, 2006, 2007)
Pháp Mở rộng Chung kết (2006)
Wimbledon Vô địch (2003, 2004, 2005, 2006)
Mỹ Mở rộng Vô địch (2004, 2005, 2006)
Sự nghiệp đấu đôi
Thắng/thua: 102-64
Số chức vô địch: 7
Hạng cao nhất: 24

Roger Federer (sinh ngày 8 tháng 8 năm 1981 tại Basel, Thụy Sỹ) là vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Thụy Sỹ. Hiện anh xếp hạng 1 thế giới và là một trong những vận động viên thành công nhất trong lịch sử quần vợt.

Mục lục

[sửa] Chung kết Grand Slam

[sửa] Vô địch (10)

Năm Giải đấu Đối thủ Tỷ số
2003 Wimbledon Tiêu bản:Tên nước Úc Mark Philippoussis 7-6, 6-2, 7-6
2004 Úc Mở rộng Tiêu bản:Tên nước Nga Marat Safin 7-6, 6-4, 6-2
2004 Wimbledon (2) Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andy Roddick 4-6, 7-5, 7-6, 6-4
2004 Mỹ Mở rộng Tiêu bản:Tên nước Úc Lleyton Hewitt 6-0, 7-6, 6-0
2005 Wimbledon (3) Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andy Roddick 6-2, 7-6, 6-4
2005 Mỹ Mở rộng (2) Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andre Agassi 6-3, 2-6, 7-6, 6-1
2006 Úc Mở rộng (2) Tiêu bản:Tên nước Síp Marcos Baghdatis 5-7, 7-5, 6-0, 6-2
2006 Wimbledon (4) Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Rafael Nadal 6-0, 7-6, 6-7, 6-3
2006 Mỹ Mở rộng (3) Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andy Roddick 6-2, 4-6, 7-5, 6-1
2007 Úc Mở rộng (3) Tiêu bản:Tên nước Chile Fernando González 7-6, 6-4, 6-4

[sửa] Hạng nhì (1)

Năm Giải đấu Đối thủ Tỷ số
2006 Pháp Mở rộng Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Rafael Nadal 6-1, 1-6, 4-6, 6-7

[sửa] Chung kết Cúp Masters

[sửa] Vô địch (3)

Năm Địa điểm Đối thủ Tỷ số
2003 Houston Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andre Agassi 6-3, 6-0, 6-4
2004 Houston Tiêu bản:Tên nước Úc Lleyton Hewitt 6-3, 6-2
2006 Thượng Hải Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ James Blake 6-0, 6-3, 6-4

[sửa] Hạng nhì (1)

Năm Địa điểm Đối thủ Tỷ số
2005 Thượng Hải Tiêu bản:Tên nước Argentina David Nalbandian 6-7(4), 6-7(11), 6-2, 6-1, 7-6(3)

[sửa] Chung kết Masters Series

[sửa] Vô địch (12)

Năm Giải đấu Đối thủ Tỷ số
2002 Hamburg Tiêu bản:Tên nước Nga Marat Safin 6-1, 6-3, 6-4
2004 Indian Wells Tiêu bản:Tên nước Liên hiệp Anh Tim Henman 6-3, 6-3
2004 Hamburg (2) Tiêu bản:Tên nước Argentina Guillermo Coria 4-6, 6-4, 6-2, 6-3
2004 Toronto Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andy Roddick 7-5, 6-3
2005 Indian Wells (2) Tiêu bản:Tên nước Úc Lleyton Hewitt 6-2, 6-4, 6-4
2005 Miami Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Rafael Nadal 2-6, 6-7(4), 7-6(5), 6-3, 6-1
2005 Hamburg (3) Tiêu bản:Tên nước Pháp Richard Gasquet 6-3, 7-5, 7-6(4)
2005 Cincinnati Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andy Roddick 6-3, 7-5
2006 Indian Wells (3) Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ James Blake 7-5, 6-3, 6-0
2006 Miami (2) Tiêu bản:Tên nước Croatia Ivan Ljubičić 7-6(5), 7-6(4), 7-6(6)
2006 Toronto (2) Tiêu bản:Tên nước Pháp Richard Gasquet 2-6, 6-3, 6-2
2006 Madrid Tiêu bản:Tên nước Chile Fernando González 7-5, 6-1, 6-0

[sửa] Hạng nhì (4)

Năm Giải đấu Đối thủ Tỷ số
2002 Miami Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andre Agassi 6-3, 6-3, 3-6, 6-4
2003 Roma Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Félix Mantilla 7-5, 6-2, 7-6(10)
2006 Monte Carlo Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Rafael Nadal 6-2, 6-7(2), 6-3, 7-6(5)
2006 Roma (2) Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Rafael Nadal 6-7(0), 7-6(5), 6-4, 2-6, 7-6(5)

[sửa] Tất cả các trận chung kết

[sửa] Vô địch đơn nam (46)

Legend
Grand Slam (10)
Cúp Masters (3)
ATP Masters Series (12)
ATP Tour (21)
Chức vố địch theo mặt sân
Cứng (31)
Cỏ (8)
Đất nện (5)
Trải thảm (2)
TT Ngày Giải đấu Mặt sân Đối thủ Tỷ số
1. 4 tháng 2, 2001 Milano, Ý Carpet (i) Tiêu bản:Tên nước Pháp Julien Boutter 6-4, 6-7(7), 6-4
2. 13 tháng 1, 2002 Sydney, Úc Cứng Tiêu bản:Tên nước Argentina Juan Ignacio Chela 6-3, 6-3
3. 19 tháng 5, 2002 Hamburg, Đức Đất nện Tiêu bản:Tên nước Nga Marat Safin 6-1, 6-3, 6-4
4. 13 tháng 10, 2002 Vienna, Áo Cứng (i) Tiêu bản:Tên nước Séc Jiří Novák 6-4, 6-1, 3-6, 6-4
5. 16 tháng 2, 2003 Marseille, Pháp Cứng (i) Tiêu bản:Tên nước Thụy Điển Jonas Björkman 6-2, 7-6(6)
6. 2 tháng 3, 2003 Dubai, UAE Cứng Tiêu bản:Tên nước Séc Jiří Novák 6-1, 7-6(2)
7. 4 tháng 5, 2003 Munich, Đức Đất nện Tiêu bản:Tên nước Phần Lan Jarkko Nieminen 6-1, 6-4
8. 15 tháng 6, 2003 Halle, Đức Cỏ Tiêu bản:Tên nước Đức Nicolas Kiefer 6-1, 6-3
9. 6 tháng 7, 2003 Wimbledon, London, Vương quốc Anh Cỏ Tiêu bản:Tên nước Úc Mark Philippoussis 7-6(5), 6-2, 7-6(3)
10. 12 tháng 10, 2003 Vienna, Áo Cứng (i) Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Carlos Moyà 6-3, 6-3, 6-3
11. 16 tháng 11, 2003 Tennis Masters Cup, Houston, Hoa Kỳ Cứng Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andre Agassi 6-3, 6-0, 6-4
12. 1 tháng 2, 2004 Úc Mở rộng, Melbourne, Úc Cứng Tiêu bản:Tên nước Nga Marat Safin 7-6(3), 6-4, 6-2
13. 7 tháng 3, 2004 Dubai, UAE Cứng Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Feliciano López 4-6, 6-1, 6-2
14. 21 tháng 3, 2004 Indian Wells, Hoa Kỳ Cứng Tiêu bản:Tên nước Liên hiệp Anh Tim Henman 6-3, 6-3
15. 16 tháng 5, 2004 Hamburg, Đức Đất nện Tiêu bản:Tên nước Argentina Guillermo Coria 4-6, 6-4, 6-2, 6-3
16. 13 tháng 6, 2004 Halle, Đức Cỏ Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Mardy Fish 6-0, 6-3
17. 5 tháng 7, 2004 Wimbledon, London, Vương quốc Anh Cỏ Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andy Roddick 4-6, 7-5, 7-6(3), 6-4
18. 11 tháng 7, 2004 Gstaad, Thụy Sỹ Đất nện Tiêu bản:Tên nước Nga Igor Andreev 6-2, 6-3, 5-7, 6-3
19. 1 tháng 8, 2004 Toronto, Canada Cứng Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andy Roddick 7-5, 6-3
20. 12 tháng 9, 2004 Mỹ Mở rộng, New York, Hoa Kỳ Cứng Tiêu bản:Tên nước Úc Lleyton Hewitt 6-0, 7-6(3), 6-0
21. 3 tháng 10, 2004 Bangkok, Thái Lan Cứng (i) Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andy Roddick 6-4, 6-0
22. 21 tháng 11, 2004 Tennis Masters Cup, Houston, Hoa Kỳ Cứng Tiêu bản:Tên nước Úc Lleyton Hewitt 6-3, 6-2
23. 9 tháng 1, 2005 Doha, Qatar Cứng Tiêu bản:Tên nước Croatia Ivan Ljubičić 6-3, 6-1
24. 20 tháng 2, 2005 Rotterdam, Netherlands Cứng (i) Tiêu bản:Tên nước Croatia Ivan Ljubičić 5-7, 7-5, 7-6(5)
25. 27 tháng 2, 2005 Dubai, UAE Cứng Tiêu bản:Tên nước Croatia Ivan Ljubičić 6-1, 6-7(6), 6-3
26. 20 tháng 3, 2005 Indian Wells, Hoa Kỳ Cứng Tiêu bản:Tên nước Úc Lleyton Hewitt 6-2, 6-4, 6-4
27. 3 tháng 4, 2005 Miami, Hoa Kỳ Cứng Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Rafael Nadal 2-6, 6-7(4), 7-6(5), 6-3, 6-1
28. 15 tháng 5, 2005 Hamburg, Đức Đất nện Tiêu bản:Tên nước Pháp Richard Gasquet 6-3, 7-5, 7-6(4)
29. 13 tháng 6, 2005 Halle, Đức Cỏ Tiêu bản:Tên nước Nga Marat Safin 6-4, 6-7(6), 6-4
30. 3 tháng 7, 2005 Wimbledon, London, Vương quốc Anh Cỏ Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andy Roddick 6-2, 7-6(2), 6-4
31. 21 tháng 8, 2005 Cincinnati, Hoa Kỳ Cứng Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andy Roddick 6-3, 7-5
32. 11 tháng 9, 2005 Mỹ Mở rộng, New York, Hoa Kỳ Cứng Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andre Agassi 6-3, 2-6, 7-6(1), 6-1
33. 2 tháng 10, 2005 Bangkok, Thái Lan Cứng (i) Tiêu bản:Tên nước Liên hiệp Anh Andy Murray 6-3, 7-5
34. 8 tháng 1, 2006 Doha, Qatar Cứng Tiêu bản:Tên nước Pháp Gaël Monfils 6-3, 7-6(5)
35. 29 tháng 1, 2006 Úc Mở rộng, Melbourne, Úc Cứng Tiêu bản:Tên nước Síp Marcos Baghdatis 5-7, 7-5, 6-0, 6-2
36. 19 tháng 3, 2006 Indian Wells, Hoa Kỳ Cứng Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ James Blake 7-5, 6-3, 6-0
37. 2 tháng 4, 2006 Miami, Hoa Kỳ Cứng Tiêu bản:Tên nước Croatia Ivan Ljubičić 7-6(5), 7-6(4), 7-6(6)
38. 18 tháng 6, 2006 Halle, Đức Cỏ Tiêu bản:Tên nước Séc Tomáš Berdych 6-0, 6-7(4), 6-2
39. 9 tháng 7, 2006 Wimbledon, London, Vương quốc Anh Cỏ Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Rafael Nadal 6-0, 7-6(5), 6-7(2), 6-3
40. 13 tháng 8, 2006 Toronto, Canada Cứng Tiêu bản:Tên nước Pháp Richard Gasquet 2-6, 6-3, 6-2
41. 10 tháng 9, 2006 Mỹ Mở rộng, New York, Hoa Kỳ Cứng Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andy Roddick 6-2, 4-6, 7-5, 6-1
42. 8 tháng 10, 2006 Tokyo, Japan Cứng Tiêu bản:Tên nước Liên hiệp Anh Tim Henman 6-3, 6-3
43. 22 tháng 10, 2006 Madrid, Tây Ban Nha Cứng (i) Tiêu bản:Tên nước Chile Fernando González 7-5, 6-1, 6-0
44. 29 tháng 10, 2006 Basel, Thụy Sỹ Trải thảm (i) Tiêu bản:Tên nước Chile Fernando González 6-3, 6-2, 7-6(3)
45. 19 tháng 11, 2006 Tennis Masters Cup, Thượng Hải, Trung Quốc Cứng (i) Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ James Blake 6-0, 6-3, 6-4
46. 28 tháng 1, 2007 Úc Mở rộng, Melbourne, Úc Cứng Tiêu bản:Tên nước Chile Fernando González 7-6(2), 6-4, 6-4

[sửa] Hạng nhì đơn nam (13)

TT Ngày Giải đấu Mặt sân Đối thủ Tỷ số
1. 13 tháng 2, 2000 Marseille, Pháp Trải thảm (i) Tiêu bản:Tên nước Thụy Sỹ Marc Rosset 2-6, 6-3, 7-6(5)
2. 29 tháng 10, 2000 Basel, Thụy Sỹ Trải thảm (i) Tiêu bản:Tên nước Thụy Điển Thomas Enqvist 6-2, 4-6, 7-6(4), 1-6, 6-1
3. 25 tháng 2, 2001 Rotterdam, Hà Lan Cứng (i) Tiêu bản:Tên nước Pháp Nicolas Escudé 7-5, 3-6, 7-6(5)
4. 28 tháng 10, 2001 Basel, Thụy Sỹ Trải thảm (i) Tiêu bản:Tên nước Liên hiệp Anh Tim Henman 6-3, 6-4, 6-2
5. 3 tháng 2, 2002 Milano, Ý Trải thảm (i) Tiêu bản:Tên nước Ý Davide Sanguinetti 7-6(2), 4-6, 6-1
6. 31 tháng 3, 2002 Miami, Hoa Kỳ Cứng Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Andre Agassi 6-3, 6-3, 3-6, 6-4
7. 11 tháng 5, 2003 Rome, Ý Đất nện Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Félix Mantilla 7-5, 6-2, 7-6(10)
8. 13 tháng 7, 2003 Gstaad, Thụy Sỹ Đất nện Tiêu bản:Tên nước Séc Jiří Novák 5-7, 6-3, 6-3, 1-6, 6-3
9. 20 tháng 11, 2005 Tennis Masters Cup, Thượng Hải, Trung Quốc Trải thảm (i) Tiêu bản:Tên nước Argentina David Nalbandian 6-7(4), 6-7(11), 6-2, 6-1, 7-6(3)
10. 5 tháng 3, 2006 Dubai, UAE Cứng Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Rafael Nadal 2-6, 6-4, 6-4
11. 23 tháng 4, 2006 Monte Carlo, Monaco Đất nện Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Rafael Nadal 6-2, 6-7(2), 6-3, 7-6(5)
12. 14 tháng 5, 2006 Rome, Ý Đất nện Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Rafael Nadal 6-7(0), 7-6(5), 6-4, 2-6, 7-6(5)
13. 11 tháng 6, 2006 Giải quần vợt Pháp Mở rộng, Paris, Pháp Đất nện Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Rafael Nadal 1-6, 6-1, 6-4, 7-6(4)

[sửa] Vô địch đôi nam (7)

TT Ngày Giải đấu Mặt sân Đối thủ Tỷ số
1. 25 tháng 2, 2001 Rotterdam, Hà Lan Cứng (i) Tiêu bản:Tên nước Thụy Điển Jonas Björkman Tiêu bản:Tên nước Séc Petr Pála
Tiêu bản:Tên nước Séc Pavel Vízner
6-3, 6-0
2. 15 tháng 7, 2001 Gstaad, Thụy Sỹ Đất nện Tiêu bản:Tên nước Nga Marat Safin Tiêu bản:Tên nước Úc Michael Hill
Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Jeff Tarango
0-1 bỏ cuộc
3. 24 tháng 2, 2002 Rotterdam, Hà Lan Cứng (i) Tiêu bản:Tên nước Belarus Max Mirnyi Tiêu bản:Tên nước Bahamas Mark Knowles
Tiêu bản:Tên nước Canada Daniel Nestor
4-6, 6-3, 10-4
4. 6 tháng 10, 2002 Moskva, Nga Trải thảm (i) Tiêu bản:Tên nước Belarus Max Mirnyi Tiêu bản:Tên nước Úc Joshua Eagle
Tiêu bản:Tên nước Úc Sandon Stolle
6-4, 7-6(0)
5. 30 tháng 3, 2003 Miami, Hoa Kỳ Cứng Tiêu bản:Tên nước Belarus Max Mirnyi Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Leander Paes
Tiêu bản:Tên nước Séc David Rikl
7-5, 6-3
6. 12 tháng 10, 2003 Vienna, Áo Cứng (i) Tiêu bản:Tên nước Thụy Sỹ Yves Allegro Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Mahesh Bhupathi
Tiêu bản:Tên nước Belarus Max Mirnyi
7-6(7), 7-5
7. 12 tháng 6, 2005 Halle, Đức Cỏ Tiêu bản:Tên nước Thụy Sỹ Yves Allegro Tiêu bản:Tên nước Thụy Điển Joachim Johansson
Tiêu bản:Tên nước Nga Marat Safin
7-5, 6-7(6), 6-3

[sửa] Hạng nhì đôi nam (4)

TT Ngày Giải đấu Mặt sân Đối thủ Tỷ số
1. 29 tháng 10, 2000 Basel, Thụy Sỹ Trải thảm (i) Tiêu bản:Tên nước Slovakia Dominik Hrbatý Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Donald Johnson
Tiêu bản:Tên nước Nam Phi Piet Norval
7-6(11), 4-6, 7-6(4)
2. 17 tháng 3, 2002 Indian Wells, Hoa Kỳ Cứng Tiêu bản:Tên nước Belarus Max Mirnyi Tiêu bản:Tên nước Bahamas Mark Knowles
Tiêu bản:Tên nước Canada Daniel Nestor
6-4, 6-4
3. 23 tháng 2, 2003 Rotterdam, Hà Lan Cứng (i) Tiêu bản:Tên nước Belarus Max Mirnyi Tiêu bản:Tên nước Úc Wayne Arthurs
Tiêu bản:Tên nước Úc Paul Hanley
7-6(4), 6-2
4. 3 tháng 10, 2004 Bangkok, Thái Lan Cứng (i) Tiêu bản:Tên nước Thụy Sỹ Yves Allegro Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Justin Gimelstob
Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Oliver Graydon
5-7, 6-4, 6-4

[sửa] Đồng đội (1)

  • 2001 Cúp Hopman (với Martina Hingis)

[sửa] Bảng tổng kết

Giải đấu 2007 2006 2005 2004 2003 2002 2001 2000 1999 1998 Tổng cộng
Úc mở rộng T T BK T V1/8 V1/8 V3 V3 - - 3
Pháp mở rộng CK BK V3 V1 v1 TK V1/8 V1 - 0
Wimbledon T T T T V1 TK V1 V1 - 4
Mỹ mở rộng T T T V1/8 V1/8 V1/8 V3 - - 3
Cúp Masters T BK T T BK - - - - 3
Indian Wells T T T V2 V3 V1 - - - 3
Miami T T V3 BK CK TK V2 V1 - 2
Monte Carlo CK TK - - V2 TK V1 V1 - 0
Rome CK - V2 CK V1 V3 V1 - - 0
Hamburg - T T V3 T V1 V1 - - 3
Canada T - T BK V1 - V1 - - 2
Cincinnati V2 T V2 V2 V1 - V1 - - 1
Madrid T - - BK TK V2 V2 - - 1
Paris - - - BK BK V2 V1 - - 0
Tham dự 1 17 15 17 23 25 21 28 14 3 164
Vào chung kết 1 16 12 11 9 5 3 2 0 0 59
Vô địch 1 12 11 11 7 3 1 0 0 0 46
Sân cứng thắng-thua 7-0 54-2 50-1 46-4 46-11 30-11 21-9 21-15 4-5 2-2 281-60
Sân đất nện thắng-thua 0-0 16-3 15-2 16-2 15-4 12-4 9-5 3-7 0-5 0-1 86-33
Sân cỏ thắng-thua 0-0 12-0 12-0 12-0 12-0 5-3 9-3 2-3 0-2 0-0 64-11
Sân trải thảm thắng-thua 0-0 10-0 4-1 0-0 5-2 11-4 10-4 10-5 9-5 0-0 59-21
Tổng thắng-thua 7-0 92-5 81-4 74-6 78-17 58-22 49-21 36-30 13-17 2-3 490-125
Điểm phân hạng ATP 200 1674 1345 1267 875 518 349 216 -- -- --
Vị trí vào cuối năm * 1 1 1 2 6 13 29 64 301 --

Với: V1,2,3,1/8: vòng 1,2,3,1/8; TB: tứ kết, BK: bán kết, CK: chung kết, T: vô địch; --: không có thông tin, -: không tham gia; *: chưa xác định

[sửa] Tổng tiền thưởng

(tính đến 28.01.2007)

Năm Grand Slam Giải ATP Tổng các giải Tiền thưởng ($) Xếp hạng tiền thưởng
1999 0 0 0 225 139 97
2000 0 0 0 623 782 27
2001 0 1 1 865 425 14
2002 0 3 3 1 995 027 4
2003 1 6 7 4 000 680 1
2004 3 8 11 6 357 547 1
2005 2 9 11 6 137 018 1
2006 3 9 12 8 343 885 1
2007 1 1 1 004 560
Tổng cộng 10 36 46 29 581 018 3



[sửa] Xem thêm

[sửa] Liên kết ngoài

Static Wikipedia 2008 (no images)

aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -

Static Wikipedia 2007 (no images)

aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -

Static Wikipedia 2006 (no images)

aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu